ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
2 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
3 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT664 | Võ Phan Trọng | Nghĩa | 30/03/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
7 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
12 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
19 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
20 | 20IT885 | Trần Hữu | Thiện | 31/05/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
24 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
25 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
26 | 20IT514 | Nguyễn Thy Thạch | Trúc | 21/12/2002 | 20DA | ||||
27 | 20IT665 | Hoàng Xuân | Trường | 08/08/2002 | 20SE6 | ||||
28 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
29 | 20IT1015 | Phan Văn | Tường | 15/11/2002 | 20IR | ||||
30 | 20IT494 | Lê Nguyễn Quang | Vinh | 15/09/2002 | 20DA | ||||
31 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 |