ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT029 | Trần Việt | Anh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
2 | 20IT087 | Trần Thanh | Bình | 30/10/2002 | 20MC | ||||
3 | 20CE050 | Lê Hữu | Công | 16/02/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT630 | Nguyễn Tiến | Dũng | 02/06/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
7 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
8 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
9 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT671 | Trần Công Minh | Hiếu | 04/10/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT631 | Nguyễn Trọng | Liêm | 26/09/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT106 | Nguyễn Thanh Phúc | Lương | 17/08/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT107 | Nguyễn Văn | Mão | 14/11/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
21 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
22 | 20IT918 | Nguyễn Văn | Nam | 06/10/1997 | 20NS | ||||
23 | 20IT877 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 27/08/2002 | 20NS | ||||
24 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
25 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
26 | 20IT926 | Trần Phước Hàn | Phong | 13/01/2002 | 20NS | ||||
27 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT938 | Lê Văn | Phước | 10/10/2002 | 20SE3 |