| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT613 | Nguyễn Đình | Tài | 23/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 2 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT528 | Võ Tá Trường | Tân | 26/01/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 6 | 20IT614 | Phan Doãn | Thái | 12/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 8 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
| 9 | 20IT349 | Lê Hữu Phúc | Thiện | 23/06/2002 | 20MC | ||||
| 10 | 20IT348 | Võ Minh | Thiện | 02/09/2001 | 20NS | ||||
| 11 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
| 12 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 13 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 14 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
| 15 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
| 17 | 20IT608 | Lê Văn Bảo | Tiệp | 14/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 18 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 20 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 22 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT291 | Phan Văn | Tuyên | 21/09/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20IT353 | Nguyễn Thành | Vinh | 06/04/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 26 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
| 27 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||