| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A311 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
| 2 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
| 3 | 20IT662 | Nguyễn Thị Minh | Chung | 29/08/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 8 | 20IT419 | Dương Văn | Đông | 20/02/2002 | 20MC | ||||
| 9 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 10 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 11 | 20IT994 | Hoàng Thị | Hậu | 03/10/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
| 13 | 20IT531 | Bùi Đức | Hiếu | 25/01/2002 | 20NS | ||||
| 14 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 15 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
| 16 | 20IT220 | Đoàn Nguyễn | Hưng | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 18 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT893 | Lại Thế | Huy | 13/08/2002 | 20MC | ||||
| 20 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 21 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 20IT741 | Nguyễn Công | Khanh | 15/09/2002 | 20NS | ||||
| 23 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 24 | 20IT548 | Alăng Thị Thanh | Lam | 15/08/2002 | 20DA | ||||
| 25 | 20IT760 | Nguyễn Thị Hương | Lan | 04/09/2002 | 20DA | ||||
| 26 | 20IT161 | Nguyễn Duy | Linh | 21/08/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
| 28 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT565 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 30/12/2002 | 20DA | ||||
| 30 | 20IT709 | Trần Nguyễn Thanh | Mai | 09/06/2002 | 20MC | ||||
| 31 | 20IT110 | Kiều Đình | Minh | 24/08/2002 | 20NS | ||||
| 32 | 20IT322 | Lưu Đỗ Trà | My | 21/06/2002 | 20DA | ||||
| 33 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||