ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (4) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT567 | Hoàng Thị Hồng | Ngọc | 22/07/2001 | 20DA | ||||
3 | 20IT907 | Trần Văn | Nhã | 23/04/2002 | 20MC | ||||
4 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT169 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 03/02/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
9 | 20IT170 | Hoàng Minh | Quân | 12/07/2002 | 20DA | ||||
10 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT118 | Phạm Đức | Quý | 20/06/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT868 | Phạm Thị | Quỳnh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
14 | 20IT337 | Trang Hán | Siêu | 24/06/2002 | 20DA | ||||
15 | 20IT823 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 14/03/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT123 | Phạm Vĩnh | Thái | 28/10/2002 | 20MC | ||||
18 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT751 | Bùi Thị Mỹ | Thoa | 16/08/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT188 | Đặng Thế | Thuận | 21/10/2002 | 20DA | ||||
22 | 20IT175 | Bùi Thị Hà | Tiên | 22/07/2002 | 20DA | ||||
23 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
25 | 20IT189 | Nguyễn Đình | Trợ | 28/07/2002 | 20DA | ||||
26 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
28 | 20IT178 | Phan Minh | Tuấn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
29 | 20IT180 | Trần Quốc | Tuấn | 27/07/2002 | 20DA | ||||
30 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
31 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
33 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |