| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A402 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT357 | Đỗ Thị Mỹ | Anh | 04/01/2002 | 20DA | ||||
| 2 | 20IT254 | Trần Văn | Chiến | 01/01/2002 | 20MC | ||||
| 3 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 4 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 7 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
| 8 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
| 9 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 10 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 11 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 12 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 13 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
| 14 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 15 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 16 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 17 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
| 18 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT098 | Lê Trung | Hiếu | 28/05/2002 | 20DA | ||||
| 21 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT940 | Nguyễn Việt | Hoàng | 19/03/2002 | 20MC | ||||
| 23 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 24 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 26 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
| 28 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT438 | Lê Hoàng | Khôi | 10/02/2002 | 20MC | ||||
| 31 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
| 32 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 34 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
| 35 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||