| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (5) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A403 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 2 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
| 3 | 20IT162 | Lưu Quang | Minh | 02/11/2002 | 20MC | ||||
| 4 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
| 5 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 6 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
| 8 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 13 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 15 | 20IT603 | Huỳnh Công | Thành | 16/03/2002 | 20DA | ||||
| 16 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
| 17 | 20IT543 | Nguyễn Phương | Thanh | 25/09/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 19 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 20 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 21 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 23 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 24 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 25 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 26 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
| 28 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 30 | 20IT923 | Nguyễn Quang | Trường | 28/04/2002 | 20MC | ||||
| 31 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 32 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 33 | 20IT083 | Hoàng Thị Hải | Vân | 11/05/2002 | 20NS | ||||
| 34 | 20IT135 | Nguyễn Phạm Anh | Vũ | 23/02/2002 | 20SE3 | ||||