ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | Giờ thi: 13h30 Phòng thi: V.A405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT757 | Nguyễn Quốc | An | 22/09/2002 | 20NS | ||||
3 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT959 | Tô Ngọc Gia | Bảo | 01/06/2002 | 20NS | ||||
5 | 20IT1012 | Lê Hoàng Khải | Ca | 21/10/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
13 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
15 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
18 | 20IT972 | Lê Đức | Hiếu | 19/07/2002 | 20NS | ||||
19 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 20IT008 | Võ Phước | Hòa | 04/03/2002 | 20DA | ||||
21 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT051 | Hà Viết | Hưng | 30/10/2001 | 20NS | ||||
23 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT270 | Nguyễn Thành | Khánh | 29/05/2002 | 20DA | ||||
26 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT317 | Lê Hữu | Lân | 20/01/2002 | 20DA | ||||
28 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
31 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
32 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
33 | 20IT228 | Đinh Lâm | Nghĩa | 18/05/2002 | 20SE5 |