| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (6) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.B403 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 2 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
| 3 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 4 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 8 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
| 9 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 10 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
| 11 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
| 12 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT859 | Trần Minh | Quốc | 19/05/2002 | 20NS | ||||
| 14 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 16 | 20IT186 | Nguyễn Hữu | Thiện | 29/03/2002 | 20NS | ||||
| 17 | 20IT930 | Trần Ngọc | Thiện | 14/12/2002 | 20NS | ||||
| 18 | 20IT240 | Văn Công Trường | Thọ | 14/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 19 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 21 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
| 22 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
| 23 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
| 24 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 26 | 20IT296 | Đào Nhật | Trung | 04/04/2002 | 20DA | ||||
| 27 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 28 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
| 29 | 20IT182 | Huỳnh Nhật | Tùng | 28/10/2002 | 20NS | ||||
| 30 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 31 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 32 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
| 33 | 20IT245 | Phạm Ngọc | Vủ | 12/09/2002 | 20DA | ||||