| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.B404 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 2 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
| 3 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 4 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 5 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 7 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
| 8 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 9 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 10 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
| 11 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
| 12 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 13 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 14 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
| 15 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 17 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 18 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 19 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
| 20 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 23 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
| 24 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 25 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
| 26 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
| 27 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
| 28 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
| 30 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
| 31 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
| 32 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
| 33 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 34 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||