ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.B405 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
2 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
5 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
7 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT021 | Nguyễn Phước | Thiện | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
16 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
26 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
28 | 20IT244 | Lê Tấn | Việt | 05/11/2002 | 20NS | ||||
29 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
32 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 | ||||
34 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |