ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT250 | Nguyễn Thị Mai | Anh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
3 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
4 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
6 | 20IT305 | Trần Nguyễn Minh | Công | 10/05/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT825 | Ngô Tiến | Dũng | 10/12/2002 | 20NS | ||||
8 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT888 | Nguyễn Quốc | Đạt | 16/02/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT263 | Trần Trọng | Hiếu | 17/09/2000 | 20MC | ||||
15 | 20IT264 | Đỗ Lê Thanh | Hòa | 06/01/2002 | 20DA | ||||
16 | 20IT934 | Mai Văn | Hòa | 09/06/2002 | 20IR | ||||
17 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT508 | Nguyễn Kim | Hùng | 10/04/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
23 | 20IT874 | Phạm Công | Huy | 11/05/2002 | 20NS | ||||
24 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT377 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 13/11/2002 | 20MC | ||||
26 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
27 | 20IT967 | Trần Văn Nhật | Kin | 02/05/2002 | 20NS | ||||
28 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 |