ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (8) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT275 | Phạm Thị Ái | Nghĩa | 07/09/2002 | 20DA | ||||
5 | 20IT280 | Nguyễn Kiều | Phong | 02/06/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT612 | Lê Đặng Văn | Phúc | 06/03/2002 | 20NS | ||||
7 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
9 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT172 | Đỗ Hà | Sa | 19/02/2002 | 20MC | ||||
11 | 20IT284 | Đỗ Mỹ | Tài | 02/10/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT513 | Nguyễn Viết | Tân | 29/12/2002 | 20NS | ||||
13 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT726 | Lê Phú | Thạch | 14/09/2002 | 20NS | ||||
15 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
16 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
18 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
21 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
24 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
25 | 18IT252 | Võ Thủ | Toàn | 01/04/1998 | 18IT4 | ||||
26 | 20IT961 | Nguyễn Quang | Trường | 04/02/2002 | 20NS | ||||
27 | 20IT527 | Võ Văn | Việt | 14/11/2002 | 20AD | ||||
28 | 20IT248 | Cao Bá | Vương | 01/04/2002 | 20NS | ||||
29 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |