ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A303 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT413 | Nguyễn Trần Hồng | Ân | 22/06/2002 | 20MC | ||||
2 | 20IT729 | Đào Ngọc Quốc | Bảo | 30/06/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT256 | Nguyễn Thanh | Dũng | 25/10/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT307 | Phan Đình | Dũng | 02/02/2002 | 20DA | ||||
7 | 20IT308 | Trịnh Võ Minh | Dũng | 14/10/2002 | 20DA | ||||
8 | 20IT034 | Võ Nguyễn Thùy | Dung | 09/02/2002 | 20MC | ||||
9 | 20IT644 | Huỳnh Ngọc | Duy | 17/06/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT038 | Phạm Văn | Đạt | 26/04/2002 | 20DA | ||||
12 | 20IT418 | Trương Quang | Đô | 03/11/2002 | 20MC | ||||
13 | 20IT261 | Phan Văn | Đức | 01/05/2002 | 20MC | ||||
14 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
17 | 20IT588 | Phan Đình | Hiếu | 18/11/2002 | 20DA | ||||
18 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT267 | Nguyễn Văn | Hùng | 21/10/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT378 | Vũ Văn | Hưng | 05/11/2002 | 20MC | ||||
21 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
22 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT435 | Lưu Minh | Kha | 05/02/2002 | 20NS | ||||
26 | 20IT1022 | Nguyễn Văn | Khánh | 21/09/2002 | 20DA | ||||
27 | 20IT271 | Trần Đình | Khánh | 18/03/2002 | 20MC | ||||
28 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT439 | Tán Thị Thanh | Liên | 24/05/2002 | 20DA | ||||
30 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
31 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT441 | Trần Văn | Lợi | 02/10/2002 | 20MC | ||||
33 | 20IT384 | Nguyễn Trọng | Long | 19/12/2002 | 20MC | ||||
34 | 20IT442 | Phan Xuân | Mạnh | 07/09/2002 | 20NS |