| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (9) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A304 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT920 | Nguyễn Ngọc | Minh | 16/08/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT879 | Thái Viết | Nghĩa | 26/03/2002 | 20NS | ||||
| 3 | 20IT491 | Võ Quốc | Nghĩa | 17/12/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
| 5 | 20IT517 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 03/08/2002 | 20DA | ||||
| 6 | 20IT390 | Phạm Quang | Nhật | 28/08/2002 | 20MC | ||||
| 7 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
| 8 | 20IT450 | Nguyễn Đức | Phi | 10/11/2002 | 20DA | ||||
| 9 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT690 | Nguyễn Đức | Quân | 02/01/2002 | 20DA | ||||
| 11 | 20IT015 | Tạ Ngô Quốc | Quân | 23/12/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
| 13 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT282 | Trần Trung | Tá | 31/03/2002 | 20DA | ||||
| 15 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
| 16 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20IT286 | Đoàn Văn | Tấn | 09/02/2002 | 20MC | ||||
| 18 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
| 19 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 20 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
| 22 | 20IT539 | Võ Đại | Thành | 26/06/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT075 | Lê Trương Phương | Thảo | 12/09/2002 | 20MC | ||||
| 24 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
| 25 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
| 26 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 27 | 20IT288 | Lê Văn | Tính | 06/12/2002 | 20DA | ||||
| 28 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
| 29 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 30 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 31 | 20IT289 | Nguyễn Thế | Tuấn | 19/09/2002 | 20NS | ||||
| 32 | 20IT678 | Nguyễn Văn Anh | Tuấn | 16/09/2002 | 20MC | ||||
| 33 | 20IT290 | Nguyễn Văn Quốc | Tuấn | 19/12/2002 | 20MC | ||||
| 34 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||