ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (10) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A311 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT030 | Nguyễn Đăng | Anh | 26/10/2002 | 20DA | ||||
2 | 20IT031 | Lê Thị Thanh | Bình | 20/06/2002 | 20MC | ||||
3 | 20IT521 | Nguyễn Tiến | Dũng | 04/08/2002 | 20NS | ||||
4 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT003 | Nguyễn Huỳnh | Đạt | 22/02/2002 | 20DA | ||||
6 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT041 | Dương Anh | Đức | 27/08/2002 | 20MC | ||||
8 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
10 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
14 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
15 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
17 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
18 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT448 | Nguyễn Quốc | Nhựt | 06/07/2002 | 20MC | ||||
20 | 20IT922 | Bùi Minh | Quang | 04/05/2002 | 20NS | ||||
21 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT394 | Nguyễn Thị Kim | Tân | 09/03/2002 | 20MC | ||||
23 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 21IT.T013 | Huỳnh Tấn | Thành | 08/08/1998 | 19IT6 | ||||
25 | 20IT076 | Phan Thị Minh | Thảo | 16/10/2002 | 20DA | ||||
26 | 20IT402 | Nguyễn Thành | Thịnh | 12/04/2002 | 20NS | ||||
27 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT406 | Nguyễn Thị | Trang | 27/09/2002 | 20MC | ||||
29 | 20IT181 | Lê Phạm Minh | Tùng | 20/03/2002 | 20MC | ||||
30 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
31 | 20IT243 | Hà Quốc | Việt | 08/03/2002 | 20DA | ||||
32 | 20IT247 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 08/03/2002 | 20DA |