| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A401 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT738 | Trương Thị Hoài | Ân | 19/07/2002 | 20MC | ||||
| 2 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 3 | 20IT028 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 04/02/2002 | 20NS | ||||
| 4 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT303 | Trần Gia | Bảo | 15/08/2002 | 20MC | ||||
| 6 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 7 | 20IT202 | Lê Thị Quỳnh | Chi | 15/09/2002 | 20DA | ||||
| 8 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
| 9 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 11 | 20IT754 | Nguyễn Tấn Hoàng | Doanh | 12/10/2002 | 20DA | ||||
| 12 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
| 13 | 20IT363 | Lê Thị Khánh | Dung | 23/07/2002 | 20NS | ||||
| 14 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 15 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
| 16 | 20IT841 | Đinh Hữu | Đức | 19/06/2002 | 20NS | ||||
| 17 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
| 18 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 19 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 21 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 22 | 20IT210 | Phan Thị Thanh | Hiền | 03/05/2002 | 20DA | ||||
| 23 | 20IT532 | Ngô Nguyễn Minh | Hòa | 31/08/2002 | 20NS | ||||
| 24 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 25 | 20IT801 | Nguyễn Phạm Tấn | Hữu | 08/06/2002 | 20DA | ||||
| 26 | 20IT381 | Phạm Duy | Khang | 06/12/2002 | 20MC | ||||
| 27 | 20IT157 | Lưu Đức | Khánh | 03/09/2002 | 20MC | ||||
| 28 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT708 | Phạm Viết | Linh | 02/06/2002 | 20DA | ||||
| 30 | 20IT383 | Vũ Thị Khánh | Linh | 27/07/2002 | 20DA | ||||
| 31 | 20IT011 | Lê Quang | Long | 12/10/2002 | 20NS | ||||
| 32 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 33 | 20IT386 | Lê Văn | Lương | 02/05/2000 | 20MC | ||||
| 34 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||