ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Automat và Ngôn ngữ hình thức (11) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.A402 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
2 | 20IT226 | Bảo Huyền Tôn Nữ Thị Thu | Ngân | 29/03/2002 | 20DA | ||||
3 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
4 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
6 | 20IT229 | Trần Long | Nhật | 06/06/2002 | 20MC | ||||
7 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
9 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
13 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
14 | 20IT749 | Trần Khánh | Quỳnh | 05/01/2002 | 20MC | ||||
15 | 20IT1005 | Lê Thị | Sơn | 09/12/2002 | 20MC | ||||
16 | 20IT239 | Bùi Ngọc | Thành | 27/01/2002 | 20MC | ||||
17 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
18 | 20IT857 | Nguyễn Bá | Thiết | 23/12/2002 | 20MC | ||||
19 | 20IT459 | Đinh Đức | Thịnh | 21/03/2002 | 20NS | ||||
20 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
22 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT535 | Nguyễn Thanh | Thưởng | 25/09/2002 | 20NS | ||||
24 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
26 | 20IT411 | Nguyễn Hữu | Trường | 02/02/2002 | 20MC | ||||
27 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT462 | Đào Thị Thúy | Vân | 06/12/2002 | 20DA | ||||
32 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT137 | Lê Nhật | Xuân | 07/01/2002 | 20NS |