ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 08/06/2023 |
Tên lớp học phần: Đạo đức trong kinh doanh (3) | Giờ thi: 15h00 Phòng thi: V.B404 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA170 | Bùi Gia | Bảo | 06/11/2002 | 20DM | ||||
2 | 20BA062 | Đỗ Thanh | Biển | 27/07/2002 | 20DM | ||||
3 | 20BA275 | Nguyễn Nhật Linh | Chi | 14/08/2002 | 20DM | ||||
4 | 20BA063 | Nguyễn Thị Vân | Chi | 20/04/2002 | 20EC | ||||
5 | 20BA074 | Trần Thu | Hà | 07/11/2002 | 20EC | ||||
6 | 20BA008 | Lê Thị | Hằng | 04/11/2002 | 20EC | ||||
7 | 20BA007 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 11/09/2002 | 20DM | ||||
8 | 20BA078 | Phạm Thị | Hằng | 16/04/2002 | 20DM | ||||
9 | 20BA009 | Phạm Thị Thúy | Hiền | 14/04/2002 | 20EC | ||||
10 | 20BA192 | Hồ Thị Cẩm | Hồng | 09/02/2002 | 20EC | ||||
11 | 20BA242 | Bùi Thế | Hùng | 05/11/2002 | 20EC | ||||
12 | 20BA012 | Võ Đức | Huy | 11/04/2002 | 20DM | ||||
13 | 20BA013 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 24/04/2002 | 20EC | ||||
14 | 20BA146 | Lương Gia | Hy | 25/10/2002 | 20EC | ||||
15 | 20BA015 | Đinh Thị Hòa | Khánh | 01/06/2002 | 20EC | ||||
16 | 20BA016 | Phạm Văn | Khương | 18/11/2002 | 20EC | ||||
17 | 20BA085 | Nguyễn Thị | Lài | 17/05/2002 | 20DM | ||||
18 | 20BA017 | Huỳnh Thị Hồng | Loan | 10/06/2002 | 20DM | ||||
19 | 20BA019 | Phan Văn | Lộc | 03/02/2002 | 20DM | ||||
20 | 20BA020 | Trần Thị Minh | Lý | 08/04/2002 | 20EC | ||||
21 | 20BA026 | Hồ Thị Tuyết | Nhi | 06/05/2002 | 20DM | ||||
22 | 20BA204 | Lê Thị Á | Nhi | 22/09/2002 | 20DM | ||||
23 | 20BA227 | Phạm Thị Tài | Nhi | 10/12/2002 | 20DM | ||||
24 | 20BA205 | Ngô Thị Thanh | Nhung | 06/03/2002 | 20DM | ||||
25 | 20BA028 | Phan Duy Anh | Phúc | 17/01/2002 | 20DM | ||||
26 | 20BA029 | Võ Thị | Phước | 06/08/2002 | 20DM | ||||
27 | 20BA030 | Huỳnh Ngọc Uyên | Phương | 09/04/2002 | 20DM | ||||
28 | 20BA208 | Đặng Văn | Quốc | 19/07/2001 | 20EC | ||||
29 | 20BA120 | Nguyễn Văn | Quý | 16/11/2002 | 20EC | ||||
30 | 20BA094 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 17/08/2002 | 20EC | ||||
31 | 20BA034 | Tôn Nữ Thục | Quyên | 13/07/2002 | 20DM | ||||
32 | 20BA033 | Trịnh Minh Ngọc | Quyên | 28/11/2002 | 20EC | ||||
33 | 20BA209 | Đỗ Thị Nhật | Quỳnh | 02/09/2002 | 20DM | ||||
34 | 20BA096 | Hoàng Phạm Diễm | Quỳnh | 05/12/2002 | 20DM | ||||
35 | 20BA139 | Tô Thị | Quỳnh | 06/03/2002 | 20DM | ||||
36 | 20BA038 | Hoàng Thị Thùy | Sương | 12/02/2002 | 20DM |