| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 09/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (6)_Robotic Process Automation | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A302 |
| Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 20IT820 | Nguyễn Duy | Anh | 09/02/2002 | 20SE3 | ||||
| 2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
| 3 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
| 4 | 20IT199 | Nguyễn Thành | Công | 13/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 5 | 20IT201 | Hồ Thị | Cưa | 01/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 6 | 20IT204 | Hà Minh | Dũng | 07/04/2002 | 20SE5 | ||||
| 7 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
| 8 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 9 | 20IT205 | Phạm Ngọc | Đệ | 31/01/2002 | 20SE5 | ||||
| 10 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
| 11 | 20IT040 | Nguyễn Trung | Đức | 24/10/2000 | 20SE2 | ||||
| 12 | 20IT774 | Phan Minh | Đức | 01/07/2002 | 20SE2 | ||||
| 13 | 20IT995 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 28/03/2002 | 20SE3 | ||||
| 14 | 20IT006 | Phan Văn | Hậu | 06/09/2002 | 20SE1 | ||||
| 15 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
| 16 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
| 17 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
| 18 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
| 19 | 20IT558 | Đặng Đăng | Khoa | 14/11/2002 | 20SE6 | ||||
| 20 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
| 21 | 20IT977 | Lê Thị Thùy | Linh | 23/06/2002 | 20SE3 | ||||
| 22 | 20IT573 | Mai Xuân | Linh | 01/10/2002 | 20SE6 | ||||
| 23 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
| 24 | 18IT162 | Võ Quốc | Nhật | 30/08/2000 | 18IT3 | ||||
| 25 | 17IT023 | Trần Hà | Phong | 08/08/1999 | 17IT1 | ||||
| 26 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 27 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
| 28 | 20IT919 | Trần Văn | Phúc | 23/12/2002 | 20SE3 | ||||
| 29 | 20IT633 | Trần Văn | Quý | 15/12/2002 | 20SE2 | ||||
| 30 | 20IT068 | Châu Tiến | Quỳnh | 04/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 31 | 20IT835 | Phạm Công | Thắng | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 32 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 33 | 20IT815 | Hồ Đắc Hoàng | Thành | 06/10/2002 | 20SE3 | ||||
| 34 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
| 35 | 20IT804 | Nguyễn Phước | Thịnh | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
| 36 | 20IT672 | Hồ Đăng | Tiến | 22/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 37 | 20IT564 | Trần Văn | Tín | 10/09/2002 | 20SE6 | ||||
| 38 | 20IT850 | Phan Văn | Tính | 25/11/2002 | 20SE5 | ||||
| 39 | 20IT609 | Nguyễn Đình | Trí | 29/09/2002 | 20SE2 | ||||
| 40 | 20IT1023 | Nguyễn Thanh | Tùng | 30/01/2002 | 20SE2 | ||||
| 41 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 | ||||