ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 09/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (7)_Robotic Process Automation | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 19IT002 | Võ Trần Quốc | Anh | 24/05/2001 | 19IT1 | ||||
3 | 20IT088 | Nguyễn Văn | Công | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT305 | Trần Nguyễn Minh | Công | 10/05/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT140 | Nguyễn Đức | Cường | 21/11/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT594 | Tô Hữu | Đang | 07/07/2002 | 20SE2 | ||||
8 | 20IT421 | Phan Anh | Đức | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
9 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT211 | Nguyễn Thị | Hiền | 04/04/2001 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT839 | Phạm Xuân | Hiền | 25/01/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 19IT154 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/08/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 20IT429 | Trương Văn | Hoài | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20IT102 | Hồ Hải | Hưng | 10/05/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
18 | 20IT217 | Lại Nguyễn Quốc | Huy | 06/02/2002 | 20SE5 | ||||
19 | 20IT152 | Nguyễn Phúc | Huy | 11/03/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT436 | Phan Văn | Khải | 04/11/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT848 | Nguyễn Hoàng | Long | 21/11/2002 | 20SE5 | ||||
23 | 20IT385 | Võ Viết | Long | 12/02/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
26 | 20IT721 | Nguyễn Văn | Nhật | 22/05/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 20IT735 | Nguyễn Thanh | Phong | 29/01/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
29 | 20IT960 | Phạm Minh | Quan | 20/06/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
31 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
32 | 20IT875 | Nguyễn Trường | Thành | 14/09/2002 | 20SE5 | ||||
33 | 20IT542 | Đặng Ngọc | Thư | 21/04/2002 | 20SE1 | ||||
34 | 20IT858 | Võ Văn | Thuận | 02/04/2002 | 20SE5 | ||||
35 | 20IT287 | Nguyễn Trần | Tiến | 20/01/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT472 | Trương Văn | Tiến | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
37 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
38 | 20IT460 | Nguyễn Bảo | Trí | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
39 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
41 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
42 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
43 | 20IT963 | Phan Thị Thanh | Tuyền | 26/03/2002 | 20SE3 | ||||
44 | 20IT477 | Võ Xuân | Vũ | 19/09/2002 | 20SE5 |