ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 12/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (2)_Xe tự hành | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT490 | Phan Văn | Bằng | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
3 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT869 | Nguyễn Duy | Công | 17/04/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT824 | Lê Đình | Cương | 20/08/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
7 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
11 | 20IT365 | Hoàng Thị Kiều | Giang | 18/06/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT518 | Nguyễn Đức | Hải | 11/05/2002 | 20SE6 | ||||
14 | 20IT425 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 11/09/2002 | 20SE6 | ||||
15 | 20IT871 | Nguyễn Chí | Hiếu | 08/09/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT691 | Trần Đình | Hiếu | 19/11/2002 | 20SE6 | ||||
17 | 20IT315 | Trần Quang | Hiếu | 12/10/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT007 | Trần Văn | Hiếu | 29/07/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT100 | Nguyễn Việt | Hoàng | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT503 | Trần Thế | Huy | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT054 | Lê Lâm Duy | Khánh | 17/01/2002 | 20SE2 | ||||
24 | 18IT216 | Nguyễn Duy | Khánh | 07/08/1998 | 18IT4 | ||||
25 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT1028 | Phan Văn | Lai | 28/01/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT160 | Nguyễn Văn | Lân | 19/10/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT908 | Phan Văn | Linh | 26/05/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT440 | Nguyễn Ngọc Phi | Long | 13/07/2002 | 20SE6 | ||||
30 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
31 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
32 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
34 | 20IT014 | Biện Minh | Nghĩa | 08/05/2002 | 20SE1 | ||||
35 | 20IT323 | Lê Nguyễn Duy | Nghĩa | 22/03/2002 | 20SE4 | ||||
36 | 20IT389 | Nguyễn Thành | Nhân | 19/02/2002 | 20SE1 | ||||
37 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
38 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 20IT449 | Ngô Thành | Phát | 31/10/2002 | 20SE6 | ||||
40 | 20IT331 | Nguyễn Minh | Phương | 23/03/2002 | 20SE4 | ||||
41 | 20IT471 | Phan Xuân | Quang | 13/11/2002 | 20SE1 | ||||
42 | 20IT392 | Trà Thị Nguyệt | Quế | 03/02/2002 | 20SE1 | ||||
43 | 20IT017 | Bùi Quang | Sang | 20/10/2002 | 20SE1 | ||||
44 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
45 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
46 | 19IT051 | Hoàng Xuân | Thăng | 14/01/2001 | 19IT1 | ||||
47 | 20IT184 | Lê Văn | Thắng | 21/03/2002 | 20SE4 | ||||
48 | 20IT458 | Trương Đức | Thắng | 29/11/2002 | 20SE6 | ||||
49 | 20IT469 | Nguyễn Tư | Thành | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
50 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT401 | Hoàng Đức | Thịnh | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
52 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
54 | 20IT404 | Nguyễn Phước Anh | Thư | 29/12/2002 | 20SE1 | ||||
55 | 20IT396 | Nguyễn Văn Thành | Tín | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
56 | 20IT395 | Trình Thông | Tin | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT511 | Hồ Thăng | Trình | 20/09/2002 | 20SE6 | ||||
58 | 20IT410 | Nguyễn Văn Thành | Trung | 16/10/2002 | 20SE1 | ||||
59 | 20IT499 | Đào Đức | Trưởng | 25/08/2002 | 20SE1 | ||||
60 | 20IT461 | Phạm Thanh | Trường | 24/04/2001 | 20SE6 | ||||
61 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
62 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
63 | 20IT466 | Tạ Duy | Xuân | 05/02/2002 | 20SE6 |