ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 12/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (3)_Xe tự hành | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
4 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT309 | Nguyễn Lê Hữu | Duy | 09/09/2002 | 20SE4 | ||||
6 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT259 | Nguyễn Sỹ | Đan | 08/05/2002 | 20SE5 | ||||
8 | 20IT147 | Phạm Minh | Đức | 28/12/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT476 | Trần Thế Nguyên | Hản | 23/12/2002 | 20SE5 | ||||
10 | 20IT830 | Lê Thị Thuý | Hiền | 15/08/2002 | 20SE4 | ||||
11 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT216 | Đỗ Mạnh | Hùng | 04/04/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT887 | Đào Quang | Huy | 10/10/2002 | 20SE4 | ||||
16 | 20IT611 | Huỳnh Quang | Huy | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 17IT149 | Trần Lê Bảo | Khanh | 29/08/1999 | 17IT3 | ||||
18 | 20IT437 | Vương Quốc | Khánh | 25/03/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT942 | Nguyễn Quang | Linh | 15/07/2002 | 20SE3 | ||||
21 | 20IT1001 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | 18/05/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT903 | Trần Thị Khánh | Linh | 13/04/2002 | 20SE3 | ||||
23 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT624 | Lê Chí | Nghĩa | 30/09/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT165 | Nguyễn Văn | Ngọ | 26/01/2002 | 20SE4 | ||||
28 | 20IT966 | Đặng Quốc | Nhã | 21/09/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT278 | Trần Viết | Nhân | 13/04/2002 | 20SE5 | ||||
30 | 20IT867 | Võ Văn | Nhất | 13/03/2002 | 20SE5 | ||||
31 | 20IT1006 | Phạm Thị Xuân | Nở | 14/04/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT587 | Nguyễn Việt | Pháp | 03/02/2002 | 20SE6 | ||||
33 | 20IT063 | Lê Nguyễn Bảo | Phong | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
34 | 20IT329 | Nguyễn Xuân | Phúc | 08/11/2002 | 20SE4 | ||||
35 | 20IT853 | Tăng Thượng | Phúc | 09/01/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
38 | 20IT067 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 09/02/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 18IT242 | Lê Văn | Sơn | 01/12/1999 | 18IT4 | ||||
40 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
41 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
42 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
43 | 20IT174 | Huỳnh Đại | Tây | 20/11/2002 | 20SE4 | ||||
44 | 20IT693 | Nguyễn Quốc | Thanh | 04/08/2001 | 20SE2 | ||||
45 | 20IT350 | Đinh Xuân | Thìn | 13/06/2001 | 20SE4 | ||||
46 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
47 | 20IT187 | Mai Phước | Thọ | 13/03/2002 | 20SE4 | ||||
48 | 20IT860 | Nguyễn Công | Thông | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
49 | 20IT352 | Hoàng Lệ | Thủy | 01/05/2002 | 20SE4 | ||||
50 | 20IT855 | Lê Nguyễn Cẩm | Tiên | 20/03/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT537 | Trịnh Văn | Tiến | 06/06/2002 | 20SE4 | ||||
52 | 20IT864 | Hồ Anh | Tín | 17/03/2002 | 20SE5 | ||||
53 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
54 | 20IT610 | Phạm Đức | Trung | 10/12/2001 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
56 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
57 | 20IT343 | Lê Đức Anh | Tuấn | 28/02/2002 | 20SE4 | ||||
58 | 20IT344 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2002 | 20SE4 | ||||
59 | 20IT073 | Nguyễn Văn | Tùng | 15/07/2002 | 20SE2 | ||||
60 | 20IT635 | Vũ Thanh | Tùng | 27/05/2002 | 20SE2 | ||||
61 | 20IT354 | Nguyễn Khắc | Vũ | 20/10/2002 | 20SE4 | ||||
62 | 20IT246 | Nguyễn Văn | Vũ | 30/06/2002 | 20SE5 | ||||
63 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
64 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
65 | 20IT300 | Phạm Nguyễn Khánh | Vy | 08/11/2002 | 20SE5 |