ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 13/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (4)_Xe tự hành | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT196 | Tô Huy | Anh | 17/09/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
4 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
5 | 20IT593 | Nguyễn Minh | Diện | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT142 | Lê Văn | Dũng | 09/12/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
8 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT933 | Trần Ngọc | Đức | 17/03/2002 | 20SE3 | ||||
11 | 20IT042 | Lê Thị Linh | Giang | 30/07/2002 | 20SE2 | ||||
12 | 20IT043 | Hồ Nguyên | Hà | 01/12/2002 | 20SE2 | ||||
13 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
14 | 20IT097 | Hoàng Trung | Hiếu | 26/11/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT945 | Vương Công | Hoàng | 24/06/2002 | 20SE3 | ||||
17 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
18 | 20IT803 | Lâm Tấn | Hưng | 26/06/2002 | 20SE2 | ||||
19 | 20IT155 | Nguyễn Thanh | Hưng | 22/06/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT316 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
21 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
22 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
24 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
25 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT666 | Võ Đức | Huy | 06/11/2002 | 20SE6 | ||||
27 | 21IT.T003 | Lê Phan Anh | Kha | 02/12/1999 | 19IT6 | ||||
28 | 20IT991 | Võ Lê Phúc | Khang | 19/08/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT921 | Nguyễn Như | Khánh | 04/01/2002 | 20SE3 | ||||
30 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
31 | 20IT104 | Hoàng Phan Tuấn | Kiệt | 29/10/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT935 | Đặng Thị Kim | Loan | 05/06/2002 | 20SE3 | ||||
33 | 21IT.T005 | Mai Xuân | Lộc | 01/01/2000 | 19IT6 | ||||
34 | 20IT917 | Hà Quang | Luận | 17/02/2002 | 20SE3 | ||||
35 | 21IT.T006 | Nguyễn Thành | Luân | 25/05/2000 | 19IT6 | ||||
36 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
37 | 20IT060 | Phan Văn | Ngọc | 22/12/2002 | 20SE2 | ||||
38 | 20IT167 | Hà Bảo | Nguyên | 30/01/2002 | 20SE4 | ||||
39 | 20IT946 | Phan Trung | Nguyên | 05/09/2002 | 20SE3 | ||||
40 | 20IT326 | Trần Thị Thu | Nhàn | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
41 | 20IT327 | Lê Thị | Nhung | 15/02/2002 | 20SE4 | ||||
42 | 21IT.T007 | Nguyễn Vũ | Phúc | 12/09/2000 | 19IT6 | ||||
43 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
44 | 20IT231 | Huỳnh Minh | Quân | 14/07/2002 | 20SE5 | ||||
45 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
46 | 20IT332 | Ngô Thành | Quang | 27/09/2002 | 20SE4 | ||||
47 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
48 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
49 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
50 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
51 | 20IT971 | Hồ Ngọc | Tâm | 27/10/2002 | 20SE3 | ||||
52 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
53 | 20IT764 | Lê Trung | Tấn | 15/04/2002 | 20SE2 | ||||
54 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
55 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
56 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
57 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
58 | 20IT798 | Nguyễn Quang | Tiên | 21/05/2002 | 20SE2 | ||||
59 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
60 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
61 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
62 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
63 | 20IT978 | Trần Phước | Tuấn | 17/11/2002 | 20SE3 | ||||
64 | 20IT873 | Nguyễn Công | Tùng | 17/02/2002 | 20SE4 | ||||
65 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
66 | 20IT998 | Phan Đình Nguyên | Vũ | 11/11/2002 | 20SE3 | ||||
67 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 |