ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 13/06/2023 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 2_IT (5)_Xe tự hành | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT597 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 26/01/2002 | 20SE2 | ||||
3 | 20IT414 | Phạm Vương Anh | Bảo | 02/06/2002 | 20SE6 | ||||
4 | 20IT481 | Nguyễn Văn | Chiến | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
5 | 20IT799 | Trần Thị Huyền | Diệu | 01/11/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 20IT089 | Hoàng Thị Thùy | Dung | 24/04/2002 | 20SE3 | ||||
8 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
9 | 20IT091 | Nguyễn Hà Hải | Đăng | 18/08/2002 | 20SE3 | ||||
10 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
12 | 20IT999 | Nguyễn Văn | Đức | 03/04/2002 | 20SE3 | ||||
13 | 20IT312 | Bùi Thị Hương | Giang | 22/02/2002 | 20SE4 | ||||
14 | 20IT482 | Trần Đại | Giàu | 16/08/2002 | 20SE3 | ||||
15 | 20IT423 | Hoàng | Hà | 23/05/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT366 | Trần Văn | Hậu | 18/09/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT540 | Lê Thị Thanh | Hiền | 20/08/2002 | 20SE6 | ||||
18 | 20IT314 | Trần Thị Thu | Hiền | 02/10/2002 | 20SE4 | ||||
19 | 20IT099 | Hoàng Đình | Hiếu | 12/07/2002 | 20SE3 | ||||
20 | 20IT367 | Nguyễn Mạnh | Hiếu | 24/02/2002 | 20SE1 | ||||
21 | 20IT149 | Phan Minh | Hiếu | 10/11/2000 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT684 | Lê Hữu | Hoàn | 27/03/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
24 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
25 | 20IT833 | Nguyễn Quang | Huy | 01/01/2002 | 20SE2 | ||||
26 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
27 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT274 | Nguyễn Thị | Ly | 16/11/2002 | 20SE5 | ||||
29 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT108 | Ngô Thị Ngọc | Mẫn | 07/05/2002 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT446 | Đào Thị Anh | Nguyên | 30/06/2002 | 20SE6 | ||||
33 | 20IT324 | Nguyễn Đức | Nguyên | 10/08/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT168 | Lê Văn | Nhất | 17/09/2002 | 20SE4 | ||||
35 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
36 | 20IT066 | Đoàn Minh | Quân | 16/10/2002 | 20SE2 | ||||
37 | 20IT119 | Bùi Văn | Quyền | 04/06/2002 | 20SE3 | ||||
38 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
39 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
40 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
41 | 20IT121 | Phan Xuân | Tấn | 04/05/2002 | 20SE3 | ||||
42 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
43 | 20IT791 | Nguyễn Phan Đức | Thắng | 17/08/2002 | 20SE2 | ||||
44 | 20IT022 | Nguyễn Thành | Thiện | 07/06/2002 | 20SE1 | ||||
45 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
46 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
47 | 20IT520 | Trần Minh | Thuận | 31/03/2002 | 20SE6 | ||||
48 | 20IT126 | Nguyễn Hữu | Thuật | 09/11/2002 | 20SE3 | ||||
49 | 20IT485 | Nguyễn Hữu | Thường | 27/07/2002 | 20SE2 | ||||
50 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
51 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
52 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
53 | 20IT127 | Thái Thị Quỳnh | Trâm | 20/08/2002 | 20SE3 | ||||
54 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT128 | Phạm Mạnh | Trung | 21/08/2002 | 20SE3 | ||||
56 | 20IT079 | Tô Việt | Trung | 26/08/2002 | 20SE2 | ||||
57 | 20IT129 | Võ Thành | Trung | 05/08/2002 | 20SE3 | ||||
58 | 20IT237 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 02/05/2002 | 20SE5 | ||||
59 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
60 | 20IT131 | Chế Công | Việt | 30/12/2002 | 20SE3 | ||||
61 | 20IT556 | Đặng Tường | Vy | 07/09/2002 | 20SE6 | ||||
62 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
63 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |