ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 13/06/2023 |
Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A303 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
2 | 20CE017 | Ngô Trần Chí | Bảo | 02/03/2002 | 20CE | ||||
3 | 20CE001 | Châu | Binh | 07/10/2002 | 20CE | ||||
4 | 19IT300 | Lê Tuấn | Dũng | 14/11/2001 | 19IT5 | ||||
5 | 20IT364 | Nguyễn Anh | Dũng | 30/08/2002 | 20AD | ||||
6 | 19IT147 | Nguyễn Văn | Duy | 29/12/2001 | 19IT3 | ||||
7 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
8 | 19IT313 | Lê Phước | Hậu | 19/07/2001 | 19IT5 | ||||
9 | 20CE003 | Thái Bá | Hiệp | 08/01/2002 | 20CE | ||||
10 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
11 | 20CE030 | Lê Văn | Hùng | 29/03/2002 | 20CE | ||||
12 | 20CE004 | Ngô Phúc | Huy | 14/06/2002 | 20CE | ||||
13 | 20CE032 | Nguyễn Hoàng | Huy | 27/01/2002 | 20CE | ||||
14 | 20CE035 | Nguyễn Nguyên | Khoa | 04/01/2002 | 20CE | ||||
15 | 20CE006 | Võ Anh | Khoa | 11/07/2002 | 20CE | ||||
16 | 20CE008 | Lê Đức | Mạnh | 14/02/2002 | 20CE | ||||
17 | 20CE009 | Nguyễn Đăng | Minh | 26/10/2002 | 20CE | ||||
18 | 19IT330 | Phan Đinh Nhật | Minh | 01/06/2001 | 19IT5 | ||||
19 | 20IT227 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 12/01/2002 | 20IR | ||||
20 | 20IT276 | Nguyễn Như | Ngọc | 07/07/2002 | 20IR | ||||
21 | 20CE020 | Lê Ngọc | Nguyên | 25/09/2002 | 20CE | ||||
22 | 20CE040 | Trần Huỳnh Anh | Nhật | 03/11/2002 | 20CE | ||||
23 | 20CE011 | Lê Hồng | Phong | 19/07/2002 | 20CE | ||||
24 | 19IT342 | Ngô Viết | Quang | 18/11/2001 | 19IT5 | ||||
25 | 20CE013 | Nguyễn Văn | Quý | 24/06/2002 | 20CE | ||||
26 | 20CE043 | Nguyễn Trọng | Tài | 19/03/2002 | 20CE | ||||
27 | 19IT355 | Nguyễn Xuân | Thịnh | 09/01/2001 | 19IT5 | ||||
28 | 20CE048 | Nguyễn Thị Linh | Trâm | 05/08/2002 | 20CE | ||||
29 | 20CE015 | Phạm Hoàng | Viên | 13/07/2002 | 20CE | ||||
30 | 19IT214 | Hà Nguyên | Vũ | 30/04/2001 | 19IT3 | ||||
31 | 20CE049 | Trần Văn | Vũ | 29/04/2002 | 20CE | ||||
32 | 20CE016 | Lê Thị Hải | Yến | 05/11/2002 | 20CE |