| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 15/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT218 | Nguyễn Tuấn | Anh | 11/06/2001 | 19IT4 | ||||
| 2 | 19IT144 | Hồ Đình | Cảnh | 01/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 3 | 19IT301 | Hoàng Lê | Duy | 27/09/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT302 | Trần Khánh | Duy | 29/08/2000 | 19IT5 | ||||
| 5 | 19IT376 | Đặng Văn | Đạt | 24/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 6 | 19IT379 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 06/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 7 | 19IT233 | Nguyễn Hoàng | Đức | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 8 | 19IT009 | Dương Lê | Hà | 02/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 9 | 19IT073 | Huỳnh Thị Hoàng | Hảo | 10/09/2001 | 19IT2 | ||||
| 10 | 19IT388 | Phạm Ngọc | Hậu | 08/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 11 | 19IT075 | Đoàn Diệu | Hiền | 17/01/2000 | 19IT2 | ||||
| 12 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
| 13 | 19IT392 | Đặng Quang | Hiếu | 03/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 14 | 19IT078 | Lê Văn | Hiểu | 28/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 15 | 19IT393 | Phùng Bá | Hiếu | 26/11/2001 | 19IT6 | ||||
| 16 | 19IT012 | Võ Đức | Hiếu | 22/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 17 | 19IT395 | Hoàng Quảng | Hòa | 29/06/2001 | 19IT6 | ||||
| 18 | 19IT239 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 19 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
| 20 | 19IT159 | Bùi Hoàng | Hùng | 22/08/2001 | 19IT3 | ||||
| 21 | 19IT474 | Lê Văn | Hùng | 06/06/1999 | 19IT6 | ||||
| 22 | 19IT242 | Lê Xuân | Hướng | 21/05/2001 | 19IT4 | ||||
| 23 | 19IT475 | Nguyễn Đức | Huy | 12/01/2001 | 19IT6 | ||||
| 24 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 19IT323 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 04/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 26 | 19IT408 | Đinh Thị Thùy | Linh | 12/02/2001 | 19IT6 | ||||
| 27 | 19IT250 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 28 | 19IT025 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Long | 07/09/2001 | 19IT1 | ||||
| 29 | 19IT099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 08/04/2001 | 19IT2 | ||||
| 30 | 19IT329 | Đinh Duy | Minh | 10/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 31 | 19IT335 | Nguyễn Tường | Nguyên | 14/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 32 | 19IT415 | Phạm Văn | Nhật | 09/07/2001 | 19IT6 | ||||
| 33 | 19IT417 | Nguyễn Thị | Nhiên | 13/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 34 | 19IT034 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 21/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 35 | 19IT039 | Nguyễn Duy | Phúc | 16/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 36 | 19IT423 | Trần Thị Thu | Phương | 21/12/2001 | 19IT6 | ||||
| 37 | 19IT266 | Võ Văn | Quá | 10/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 38 | 19IT424 | Đặng Bá Anh | Quân | 07/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 39 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
| 40 | 19IT111 | Trần Đăng | Quốc | 18/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 41 | 19IT345 | Phạm Văn | Rin | 19/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 42 | 19IT438 | Ngô Đức | Thắng | 09/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 43 | 19IT119 | Trần Ngọc | Thành | 16/03/2001 | 19IT2 | ||||
| 44 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 45 | 19IT198 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 19/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 46 | 19IT122 | Lê Đức Minh | Thuận | 01/07/2001 | 19IT2 | ||||
| 47 | 19IT473 | Đặng Thị Thu | Thủy | 28/02/2000 | 19IT6 | ||||
| 48 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
| 49 | 19IT280 | Lê Thị Thủy | Tiên | 07/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 50 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
| 51 | 19IT210 | Phan Văn Quốc | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT3 | ||||
| 52 | 19IT367 | Hồ Quốc | Việt | 01/07/2001 | 19IT5 | ||||
| 53 | 19IT137 | Võ Văn | Vương | 28/10/2001 | 19IT2 | ||||