ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 13/06/2023 |
Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (6) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A304 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT139 | Đoàn Trọng | An | 04/09/2001 | 19IT3 | ||||
2 | 19IT065 | Trần Long | Ẩn | 05/10/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 20IT085 | Trần Duy | Anh | 08/12/2002 | 20IR | ||||
4 | 20IT035 | Hồ Anh | Dũng | 02/04/2002 | 20IR | ||||
5 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
6 | 19IT226 | Trương Thế | Dương | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
7 | 19IT383 | Đinh Ngọc | Duy | 11/03/2001 | 19IT6 | ||||
8 | 19IT148 | Dương Thành | Đạt | 21/04/2001 | 19IT3 | ||||
9 | 20IT906 | Lê Duy | Đức | 12/02/2002 | 20IR | ||||
10 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
11 | 19IT076 | Phạm Thế | Hiển | 17/01/2001 | 19IT2 | ||||
12 | 19IT154 | Nguyễn Minh | Hiếu | 12/08/2001 | 19IT3 | ||||
13 | 19IT391 | Phan Trần Tiến | Hiếu | 20/08/2001 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT014 | Nguyễn Thuận | Hòa | 12/01/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT397 | Nguyễn Đức | Hoan | 01/01/2001 | 19IT6 | ||||
16 | 19IT082 | Dương Phi | Hùng | 10/10/2001 | 19IT2 | ||||
17 | 20IT1000 | Đỗ Hữu | Hùng | 28/04/2002 | 20IR | ||||
18 | 19IT404 | Phạm Trần Hoàng | Huy | 13/06/2001 | 19IT6 | ||||
19 | 20IT052 | Nguyễn Bảo | Khanh | 14/01/2002 | 20IR | ||||
20 | 19IT169 | Lê Đăng | Khoa | 26/05/2001 | 19IT3 | ||||
21 | 20IT541 | Phạm Văn | Luận | 24/08/2002 | 20IR | ||||
22 | 20IT843 | Lê Hoàng | Minh | 01/02/2002 | 20IR | ||||
23 | 20IT058 | Lương Trần Anh | Minh | 14/03/2002 | 20IR | ||||
24 | 20IT166 | Bạch Trung | Nguyên | 28/03/2002 | 20IR | ||||
25 | 19IT411 | Phan Ngọc | Nguyên | 02/08/2001 | 19IT6 | ||||
26 | 19IT181 | Trần Quốc | Nguyên | 25/09/2001 | 19IT3 | ||||
27 | 20IT325 | Võ Văn | Nguyên | 09/08/2002 | 20AD | ||||
28 | 19IT032 | Hà Công | Nhân | 20/03/2001 | 19IT1 | ||||
29 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
30 | 19IT182 | Phạm Dương Minh | Nhật | 11/12/2001 | 19IT3 | ||||
31 | 20IT663 | Phạm Văn | Nhật | 19/05/2002 | 20IR | ||||
32 | 20IT062 | Nguyễn Văn | Pháp | 01/10/2002 | 20AD | ||||
33 | 19IT339 | Nguyễn Ngọc Hồng | Phúc | 13/12/2001 | 19IT5 | ||||
34 | 19IT421 | Võ Đình Nguyên | Phúc | 24/03/2001 | 19IT6 | ||||
35 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
36 | 19IT268 | Trần Minh | Quân | 28/06/2001 | 19IT4 | ||||
37 | 19IT426 | Hồ Ngọc | Quí | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
38 | 19IT272 | Nguyễn Xuân | Tài | 05/03/2001 | 19IT4 | ||||
39 | 19IT118 | Huỳnh Nam | Thành | 04/11/2001 | 19IT2 | ||||
40 | 20CE044 | Trần Văn | Thanh | 15/11/2002 | 20CE | ||||
41 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
42 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
43 | 20CE021 | Ngô Minh | Tiến | 19/11/2002 | 20CE | ||||
44 | 20IT071 | Huỳnh Minh | Toàn | 24/10/2002 | 20IR | ||||
45 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
46 | 19IT056 | Phạm Trần | Triêm | 15/04/2001 | 19IT1 | ||||
47 | 19IT057 | Nguyễn Bá | Triển | 02/09/2001 | 19IT1 | ||||
48 | 20IT078 | Nguyễn Thanh | Triều | 28/04/2002 | 20IR | ||||
49 | 19IT124 | Nguyễn Văn | Triều | 18/07/2001 | 19IT2 | ||||
50 | 19IT058 | Phạm Ðức | Trung | 24/10/2001 | 19IT1 | ||||
51 | 19IT128 | Trương Văn | Trung | 08/08/2001 | 19IT2 | ||||
52 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
53 | 20IT072 | Hoàng Anh | Tú | 06/05/2002 | 20AD | ||||
54 | 19IT207 | Nguyễn Đăng Anh | Tú | 26/08/2001 | 19IT3 | ||||
55 | 19IT059 | Tạ Hồng | Tú | 30/09/2001 | 19IT1 | ||||
56 | 19IT208 | Đỗ Thành | Tuân | 09/06/2001 | 19IT3 | ||||
57 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD | ||||
58 | 19IT211 | Phạm Quốc | Văn | 20/03/2001 | 19IT3 | ||||
59 | 19IT468 | Nguyễn Đoàn | Vinh | 26/10/2001 | 19IT5 |