| ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
| DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ | |
| Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 16/06/2023 |
| Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: V.A301 |
| Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
| STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
| 1 | 19IT294 | Nguyễn Mai Quốc | Anh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 2 | 19IT219 | Nguyễn Văn | Anh | 20/07/2001 | 19IT4 | ||||
| 3 | 19IT297 | Nguyễn Huy | Bảo | 12/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 4 | 19IT298 | Dương Văn | Bi | 18/05/2001 | 19IT5 | ||||
| 5 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
| 6 | 19IT222 | Đặng Hoàng | Chiến | 08/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 7 | 19IT068 | Nguyễn Nhật | Cường | 25/06/2001 | 19IT2 | ||||
| 8 | 19IT223 | Trần Ngọc | Cường | 10/07/2000 | 19IT4 | ||||
| 9 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
| 10 | 19IT006 | Trần Quang | Đạt | 12/06/2001 | 19IT1 | ||||
| 11 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
| 12 | 19IT008 | Ngô Thị Hương | Giang | 05/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 13 | 19IT309 | Nguyễn Minh | Hà | 28/12/2001 | 19IT5 | ||||
| 14 | 19IT234 | Hoàng Ngọc | Hải | 31/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 15 | 19IT235 | Lê Vũ | Hải | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 16 | 19IT312 | Đỗ Lê | Hân | 29/08/2001 | 19IT5 | ||||
| 17 | 19IT238 | Lê Ngọc Huy | Hoàng | 06/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 18 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
| 19 | 19IT240 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng | 20/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 20 | 19IT402 | Nguyễn Văn | Hưng | 24/05/2001 | 19IT6 | ||||
| 21 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
| 22 | 19IT020 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 01/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 23 | 19IT164 | Trần Quang | Huy | 27/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 24 | 19IT019 | Nguyễn Thị Cẩm | Huyền | 07/07/2001 | 19IT1 | ||||
| 25 | 19IT172 | Trần Thị Mỹ | Linh | 21/06/2001 | 19IT3 | ||||
| 26 | 19IT028 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 22/03/2001 | 19IT1 | ||||
| 27 | 19IT178 | Nguyễn Thị Duyên | Mây | 01/01/2001 | 19IT3 | ||||
| 28 | 19IT253 | Nguyễn Văn | Minh | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 29 | 19IT100 | Đoàn Trần Hiếu | My | 12/12/2001 | 19IT2 | ||||
| 30 | 19IT255 | Nguyễn Đại | Nam | 10/11/2001 | 19IT4 | ||||
| 31 | 19IT256 | Phan Văn | Năm | 24/12/2001 | 19IT4 | ||||
| 32 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
| 33 | 19IT260 | Huỳnh Tín | Nhẫn | 20/09/2000 | 19IT4 | ||||
| 34 | 19IT418 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/04/2000 | 19IT6 | ||||
| 35 | 19IT419 | Đặng Thị | Nhung | 20/11/1999 | 19IT6 | ||||
| 36 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
| 37 | 20IT486 | Lê Bá | Pháp | 01/01/2002 | 20IR | ||||
| 38 | 19IT263 | Đỗ Tần Thiện | Phúc | 23/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 39 | 19IT422 | Trương Sĩ | Phúc | 22/10/2001 | 19IT6 | ||||
| 40 | 19IT344 | Phan Anh | Quân | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 41 | 19IT044 | Phan Anh | Quốc | 20/10/2001 | 19IT1 | ||||
| 42 | 19IT271 | Lê Huỳnh Anh | Tài | 23/01/2001 | 19IT4 | ||||
| 43 | 19IT433 | Phạm Đức | Tâm | 22/11/2000 | 19IT6 | ||||
| 44 | 19IT049 | Lê Văn | Tân | 14/02/2001 | 19IT1 | ||||
| 45 | 19IT435 | Nguyễn Duy | Tân | 05/09/2001 | 19IT6 | ||||
| 46 | 19IT052 | Phan Trung | Thắng | 12/08/2001 | 19IT1 | ||||
| 47 | 19IT195 | Đỗ Ngọc | Thanh | 05/10/1999 | 19IT3 | ||||
| 48 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
| 49 | 20IT932 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/08/2002 | 20AD | ||||
| 50 | 19IT446 | Nguyễn Trần Mai | Thi | 22/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 51 | 19IT447 | Nguyễn Sĩ | Thiện | 21/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 52 | 19IT449 | Huỳnh Lê Đông | Thọ | 12/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 53 | 19IT055 | Trần Thị Ngọc | Thủy | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
| 54 | 19IT199 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 11/05/2001 | 19IT3 | ||||
| 55 | 19IT282 | Lê Văn | Toản | 27/04/2001 | 19IT4 | ||||
| 56 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
| 57 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
| 58 | 19IT206 | Lê Công | Tú | 25/02/2001 | 19IT3 | ||||
| 59 | 19IT286 | Lê Minh | Tuân | 20/10/2001 | 19IT4 | ||||
| 60 | 19IT212 | Lê Hoàng Tường | Vi | 29/03/2001 | 19IT3 | ||||
| 61 | 19IT469 | Nguyễn Thanh | Vinh | 08/04/2001 | 19IT5 | ||||
| 62 | 19IT293 | Lê Thị Tường | Vy | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
| 63 | 19IT216 | Trần Thị Thanh | Xuân | 10/07/2001 | 19IT3 | ||||