ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2022-2023 | Ngày thi: 13/06/2023 |
Tên lớp học phần: Thị giác máy tính (1) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A302 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 19IT001 | Nguyễn Văn | An | 23/01/2001 | 19IT1 | ||||
2 | 19IT064 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 03/01/2001 | 19IT2 | ||||
3 | 19IT295 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 25/07/2001 | 19IT5 | ||||
4 | 19IT140 | Nguyễn Trần Thiện | Anh | 02/08/2001 | 19IT3 | ||||
5 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
6 | 19IT003 | Nguyễn Quang | Chung | 09/01/2001 | 19IT1 | ||||
7 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
9 | 19IT229 | Vũ Tiến | Đạt | 19/05/2001 | 19IT4 | ||||
10 | 19IT386 | Trần Thị Quỳnh | Giao | 24/10/2001 | 19IT6 | ||||
11 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
13 | 19IT399 | Nguyễn Trọng | Hoàng | 24/04/1999 | 19IT6 | ||||
14 | 19IT017 | Trần Thanh | Hoàng | 04/12/2001 | 19IT1 | ||||
15 | 19IT241 | Bùi Quốc | Huy | 26/11/2001 | 19IT4 | ||||
16 | 19IT162 | Nguyễn Tấn | Huy | 21/01/2001 | 19IT3 | ||||
17 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
19 | 19IT476 | Lê Thị Mỹ | Lan | 06/01/2001 | 19IT6 | ||||
20 | 19IT249 | Nguyễn Xuân | Linh | 03/03/2001 | 19IT4 | ||||
21 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
23 | 19IT030 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 11/12/2001 | 19IT1 | ||||
24 | 19IT334 | Nguyễn Đại | Ngộ | 18/07/2001 | 19IT5 | ||||
25 | 19IT031 | Phạm Vũ Thu | Nguyệt | 30/06/2001 | 19IT1 | ||||
26 | 19IT414 | Nguyễn Mậu Minh | Nhân | 01/10/2000 | 19IT6 | ||||
27 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
28 | 19IT416 | Thái Thị Thúy | Nhi | 25/05/2001 | 19IT6 | ||||
29 | 19IT338 | Hồ Xuân | Phái | 05/01/2001 | 19IT5 | ||||
30 | 19IT036 | Hồ Thanh | Phong | 06/07/2001 | 19IT1 | ||||
31 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
32 | 20IT330 | Hồ Văn | Phúc | 28/08/2002 | 20AD | ||||
33 | 19IT187 | Thái Văn | Phước | 13/03/2001 | 19IT3 | ||||
34 | 19IT265 | Trần Xuân | Phương | 15/04/2001 | 19IT4 | ||||
35 | 20CE012 | Võ Anh | Quân | 26/08/2002 | 20CE | ||||
36 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
37 | 19IT041 | Nguyễn Duy | Quang | 03/09/2001 | 19IT1 | ||||
38 | 19IT269 | Nguyễn Đăng | Quý | 07/06/2001 | 19IT4 | ||||
39 | 19IT429 | Lê Xô | Rin | 20/05/2001 | 19IT6 | ||||
40 | 19IT048 | Đặng Quang | Tài | 26/08/2001 | 19IT1 | ||||
41 | 19IT277 | Nguyễn Văn | Thắng | 06/09/2001 | 19IT4 | ||||
42 | 19IT439 | Phan Viết | Thắng | 19/01/2001 | 19IT6 | ||||
43 | 19IT050 | Nguyễn Văn Tô | Thành | 07/10/2001 | 19IT1 | ||||
44 | 19IT353 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 24/05/2001 | 19IT5 | ||||
45 | 19IT448 | Cù Minh | Thiện | 03/12/2001 | 19IT4 | ||||
46 | 19IT278 | Văn Viết | Thìn | 20/02/2001 | 19IT4 | ||||
47 | 19IT357 | Nguyễn Ngọc | Thương | 20/04/2001 | 19IT5 | ||||
48 | 19IT123 | Lưu Hoàng | Thủy | 14/05/2001 | 19IT2 | ||||
49 | 19IT358 | Trần Quốc | Tính | 23/12/2001 | 19IT5 | ||||
50 | 19IT458 | Trần Thị | Trinh | 16/04/2001 | 19IT4 | ||||
51 | 19IT285 | Trịnh Quang | Trường | 24/04/2001 | 19IT4 | ||||
52 | 19IT361 | Võ Nguyễn Nhật | Trường | 15/10/2001 | 19IT5 | ||||
53 | 19IT362 | Trương Hoàng | Tú | 05/08/2001 | 19IT5 | ||||
54 | 19IT462 | Đặng Văn | Tuấn | 07/11/2001 | 19IT5 | ||||
55 | 20IT456 | Trần Quốc | Tuấn | 14/02/2002 | 20IR | ||||
56 | 19IT290 | Nguyễn Văn | Vấn | 09/01/2001 | 19IT4 | ||||
57 | 19IT136 | Nguyễn Sanh Huy | Vũ | 14/07/2001 | 19IT2 | ||||
58 | 19IT215 | Đoàn Công | Vỹ | 31/03/2001 | 19IT3 |