ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 1 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 22/12/2023 |
Tên lớp học phần: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: E2.205 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20BA240 | Nguyễn Hoàng | Minh | 27/06/2002 | 20EC | ||||
2 | 20IT109 | Phạm Đức | Minh | 13/07/2002 | 20MC | ||||
3 | 19CE028 | Trần Xuân | Minh | 16/07/2001 | 19CE | ||||
4 | 20BA090 | Nguyễn Cao Hoàng | Ngân | 06/11/2002 | 20EC | ||||
5 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
6 | 20BA025 | Trần Khánh | Ngân | 19/02/2002 | 20GBA | ||||
7 | 20IT388 | Trà Dương Đạt | Nguyên | 17/08/2002 | 20MC | ||||
8 | 20BA141 | Nguyễn Hoàng | Nhung | 07/12/2002 | 20GBA | ||||
9 | 20IT114 | Phan | Nin | 08/03/2002 | 20MC | ||||
10 | 20IT064 | Nguyễn Châu Quy | Phượng | 16/12/2002 | 20SE2 | ||||
11 | 20BA120 | Nguyễn Văn | Quý | 16/11/2002 | 20EC | ||||
12 | 20IT117 | Trần Minh | Quy | 07/06/2002 | 20MC | ||||
13 | 20BA094 | Phan Ngọc Bảo | Quyên | 17/08/2002 | 20EC | ||||
14 | 20BA033 | Trịnh Minh Ngọc | Quyên | 28/11/2002 | 20EC | ||||
15 | 20IT234 | Huỳnh Minh | Quyết | 22/09/2002 | 20SE5 | ||||
16 | 20BA254 | Nguyễn Quốc | Sơn | 26/03/2002 | 20EC | ||||
17 | 20BA039 | Nguyễn Đức | Tài | 14/10/2002 | 20EC | ||||
18 | 20BA222 | Cao Văn | Tây | 01/01/2002 | 20EC | ||||
19 | 20IT519 | Hoàng Ngọc | Thạch | 21/09/2000 | 20SE6 | ||||
20 | 20IT649 | Trần Thiện | Thanh | 22/09/2002 | 20NS | ||||
21 | 20BA265 | Thái Thị Thanh | Thảo | 13/12/2002 | 20EC | ||||
22 | 20BA124 | Trương Thị Thu | Thảo | 17/08/2002 | 20GBA | ||||
23 | 20BA126 | Trần Thị Thoa | Thương | 15/03/2002 | 20EC | ||||
24 | 21AD060 | PHAN TRỌNG | TIN | 24/09/1999 | 21AD | ||||
25 | 20BA050 | Võ Nguyễn Thùy | Trâm | 09/12/2002 | 20EC | ||||
26 | 20BA214 | Đặng Thị Mỹ | Trang | 20/04/2002 | 20GBA | ||||
27 | 20BA105 | Đoàn Thị Thu | Trang | 24/08/2002 | 20EC | ||||
28 | 20IT800 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 08/06/2002 | 20SE2 | ||||
29 | 20IT819 | Huỳnh Viết | Trịnh | 23/04/2002 | 20NS | ||||
30 | 20BA107 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 18/09/2002 | 20DM | ||||
31 | 20BA272 | Ngô Đình | Trọng | 10/11/2002 | 20EC | ||||
32 | 19IT204 | Phạm Tấn | Trực | 23/08/2001 | 19IT3 | ||||
33 | 19IT203 | Nguyễn | Truyền | 22/04/2000 | 19IT3 | ||||
34 | 20IT398 | Dương Quang Anh | Tú | 23/07/2002 | 20MC | ||||
35 | 19IT362 | Trương Hoàng | Tú | 05/08/2001 | 19IT5 | ||||
36 | 20BA266 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 24/12/2002 | 20EC | ||||
37 | 20BA054 | Phan Quế Cầm | Xuân | 04/09/2002 | 20GBA |