ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 20/05/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (7) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A401 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT194 | Nguyễn Huy Quốc | An | 12/11/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT987 | Văn Viết | Bôn | 15/02/2002 | 20SE3 | ||||
3 | 22IT034 | PHAN THỊ | CHI | 21/07/2004 | 22GIT | ||||
4 | 20IT516 | Lê Bá | Chinh | 18/07/2002 | 20SE6 | ||||
5 | 20IT510 | Nguyễn Thanh | Cường | 06/10/2002 | 20SE6 | ||||
6 | 20IT731 | Trần Viết | Dũ | 07/03/2002 | 20SE2 | ||||
7 | 22IT050 | NGUYỄN TRÍ | DŨNG | 16/07/2004 | 22GIT | ||||
8 | 20IT311 | Nguyễn Hải | Dương | 18/10/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
10 | 20IT703 | Nguyễn Xuân Thành | Đạt | 03/10/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT838 | Mai Thanh Trí | Đông | 05/02/2002 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT424 | Trần Thanh | Hải | 30/08/2002 | 20SE6 | ||||
13 | 22IT.B075 | NGUYỄN HOÀNG | HIẾU | 22/07/2004 | 22GIT | ||||
14 | 20IT586 | Đoàn Mạnh | Hùng | 22/10/2002 | 20SE4 | ||||
15 | 20IT674 | Đỗ Quốc | Huy | 02/05/2001 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
17 | 20IT268 | Lê Quang | Huy | 03/01/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT552 | Nguyễn Sỹ | Kiên | 10/07/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT747 | Nguyễn Thanh | Lộc | 17/07/2002 | 20SE2 | ||||
20 | 22IT173 | NGUYỄN VÕ VĂN | MẪN | 16/05/2004 | 22GIT | ||||
21 | 20IT443 | Nguyễn Thanh | Minh | 24/07/2002 | 20SE6 | ||||
22 | 20IT1020 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 06/01/2001 | 20SE2 | ||||
23 | 22IT197 | LÊ QUANG | NHÃ | 13/08/2004 | 22GIT | ||||
24 | 20IT769 | Trần Võ | Ninh | 12/09/2002 | 20SE2 | ||||
25 | 20IT534 | Trần Công | Phúc | 28/05/2002 | 20SE5 | ||||
26 | 20IT116 | Phan Tiến | Quân | 15/09/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT233 | Phạm Quốc | Quyền | 19/02/2002 | 20SE5 | ||||
28 | 20IT834 | Nguyễn Văn | Tài | 02/12/2000 | 20SE4 | ||||
29 | 22IT255 | VÕ NGUYỄN TẤN | TÀI | 25/08/2004 | 22GIT | ||||
30 | 20IT813 | Trương Ngọc | Tấn | 18/11/2001 | 20SE3 | ||||
31 | 20IT347 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 08/08/2002 | 20SE4 | ||||
32 | 22IT279 | MAI ĐÌNH GIA | THỊNH | 02/08/2004 | 22GIT | ||||
33 | 20IT294 | Nguyễn Khắc | Thịnh | 02/09/2002 | 20SE5 | ||||
34 | 20IT470 | Trương Ngọc | Thống | 24/02/2001 | 20SE3 | ||||
35 | 22IT.B199 | VƯƠNG VĂN | THÔNG | 08/01/2004 | 22KIT | ||||
36 | 20IT529 | Nguyễn Bảo | Tín | 17/12/2002 | 20SE6 | ||||
37 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
38 | 20IT732 | Nguyễn Thị | Trâm | 20/10/2002 | 20SE2 | ||||
39 | 20IT024 | Nguyễn Minh | Triết | 06/08/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 22IT317 | ĐỖ QUANG | TRUNG | 15/12/2004 | 22GIT | ||||
41 | 20IT700 | Cao Bá | Tương | 15/07/2002 | 20SE6 | ||||
42 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
43 | 20IT944 | Trần Anh | Vũ | 08/10/2001 | 20SE3 | ||||
44 | 20IT465 | Nguyễn Thị Hoàng | Vy | 15/09/2002 | 20SE6 |