ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 23/05/2024 |
Tên lớp học phần: Thiết kế UX/UI (3) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: V.A301 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT536 | Nguyễn Đình | Át | 15/09/2002 | 20SE6 | ||||
2 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
3 | 20IT200 | Doãn Thị | Cúc | 04/07/2002 | 20SE5 | ||||
4 | 20IT496 | Nguyễn Văn | Dũng | 09/03/2002 | 20SE1 | ||||
5 | 20IT480 | Võ Quốc | Dũng | 01/10/2002 | 20SE1 | ||||
6 | 20IT310 | Lương Văn | Duy | 02/09/2002 | 20SE4 | ||||
7 | 20IT002 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/09/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT143 | Nguyễn Tiến | Duyệt | 03/01/2002 | 20SE4 | ||||
9 | 20IT037 | Lê Đinh Hải | Đan | 13/08/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT488 | Dương Tuấn | Đạt | 25/02/2002 | 20SE1 | ||||
11 | 20IT1021 | Võ Thành | Đạt | 19/05/2002 | 20SE1 | ||||
12 | 20IT262 | Lê Thị Mỹ | Hậu | 20/08/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT1025 | Trần Văn | Hiếu | 02/06/2002 | 20SE1 | ||||
14 | 20IT895 | Trương Duy | Hiếu | 16/11/2002 | 20SE2 | ||||
15 | 20IT811 | Trương Huy | Hoàng | 22/11/2002 | 20SE3 | ||||
16 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
17 | 20IT218 | Đinh Vương Gia | Huy | 11/11/2002 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT432 | Khúc Thừa | Huy | 24/01/2002 | 20SE6 | ||||
19 | 20IT154 | Phạm Gia | Huy | 13/12/2002 | 20SE4 | ||||
20 | 20IT433 | Phạm Văn | Huy | 01/01/2002 | 20SE6 | ||||
21 | 20IT1007 | Nguyễn Đức Gia | Khanh | 29/09/2002 | 20SE3 | ||||
22 | 20IT010 | Nguyễn Công | Lâm | 10/11/2002 | 20SE1 | ||||
23 | 20IT320 | Đinh Thị Cẩm | Ly | 19/04/2002 | 20SE4 | ||||
24 | 20IT547 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 23/01/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 20IT925 | Lê Đức | Mạnh | 22/12/2001 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT746 | Nguyễn Thanh | Minh | 10/10/2001 | 20SE2 | ||||
27 | 20IT743 | Mai Thị Kiều | My | 24/08/2002 | 20SE2 | ||||
28 | 20IT817 | Lê Hoài | Nam | 02/05/2002 | 20SE3 | ||||
29 | 20IT013 | Nguyễn Văn | Năng | 01/01/2002 | 20SE1 | ||||
30 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
31 | 20IT680 | Nguyễn Thanh | Nhật | 10/06/2002 | 20SE6 | ||||
32 | 20IT617 | Phan Hồ | Nhi | 24/03/2002 | 20SE2 | ||||
33 | 20IT230 | Đặng Hoàng | Phúc | 08/09/2002 | 20SE5 | ||||
34 | 20IT452 | Bùi | Phước | 02/02/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
36 | 20IT818 | Võ Minh | Quân | 23/01/2002 | 20SE3 | ||||
37 | 20IT391 | Nguyễn Vinh | Quang | 07/03/2002 | 20SE1 | ||||
38 | 20IT891 | Lê Bá Anh | Tài | 09/04/2002 | 20SE1 | ||||
39 | 20IT393 | Phạm Văn | Tài | 08/01/2002 | 20SE1 | ||||
40 | 20IT1017 | Trần Văn | Tài | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
41 | 20IT285 | Phạm Minh | Tâm | 10/09/2002 | 20SE5 | ||||
42 | 20IT018 | Lê Văn | Tấn | 14/01/2002 | 20SE1 | ||||
43 | 20IT342 | Vũ Đình | Tấn | 01/01/2002 | 20SE4 | ||||
44 | 20IT952 | Phan Triệu | Tầng | 15/11/2002 | 20SE3 | ||||
45 | 20IT512 | Phạm Minh | Thái | 23/01/2002 | 20SE6 | ||||
46 | 20IT755 | Đặng Lý Minh | Thành | 15/01/2002 | 20SE2 | ||||
47 | 20IT915 | Lê Công | Thành | 02/07/2002 | 20SE3 | ||||
48 | 20IT400 | Võ Tấn | Thành | 20/03/2002 | 20SE1 | ||||
49 | 20IT292 | Nguyễn Thành | Thiện | 01/03/2002 | 20SE5 | ||||
50 | 20IT844 | Hà Gia | Thịnh | 03/09/2002 | 20SE5 | ||||
51 | 20IT403 | Võ Hữu | Thịnh | 21/03/2002 | 20SE1 | ||||
52 | 20IT023 | Nguyễn Viết | Thọ | 22/06/2002 | 20SE1 | ||||
53 | 20IT763 | Phạm Đình | Thoan | 17/04/2002 | 20SE6 | ||||
54 | 20IT069 | Hồ Văn | Tiến | 17/10/2002 | 20SE2 | ||||
55 | 20IT723 | Huỳnh Thế | Tiến | 14/12/2002 | 20SE6 | ||||
56 | 20IT241 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 07/05/2002 | 20SE5 | ||||
57 | 20IT080 | Võ Đình | Trưởng | 04/08/2002 | 20SE2 | ||||
58 | 20IT856 | Huỳnh Cao Anh | Tú | 25/05/2002 | 20SE5 | ||||
59 | 20IT632 | Thạch Cảnh | Tứ | 10/07/2002 | 20SE2 | ||||
60 | 20IT1016 | Bùi Công | Tuấn | 20/09/2002 | 20SE2 | ||||
61 | 20IT020 | Bùi Minh | Tuấn | 06/11/2001 | 20SE1 | ||||
62 | 20IT399 | Ngô Minh | Tuấn | 13/05/2002 | 20SE1 | ||||
63 | 20IT615 | Trần Quốc | Tùng | 30/11/2002 | 20SE2 | ||||
64 | 20IT495 | Thị | Vi | 26/06/2002 | 20SE1 | ||||
65 | 20IT249 | Nguyễn Trần Thúy | Vy | 04/12/2002 | 20SE5 |