ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Chuyên đề 4 (IT) (5)_SE_SCRUM | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A110 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT195 | Nguyễn Đình Tú | Anh | 26/01/2002 | 20SE5 | ||||
2 | 20IT412 | Trịnh Viết Công | Anh | 03/09/2002 | 20SE6 | ||||
3 | 20IT139 | Nguyễn Viết Thanh | Bình | 21/08/2002 | 20SE4 | ||||
4 | 20IT306 | Phùng Văn | Chiến | 12/01/2002 | 20SE4 | ||||
5 | 20IT734 | Lê Văn | Chương | 19/08/2002 | 20SE2 | ||||
6 | 20IT257 | Lê Diên Trung | Dũng | 23/10/2002 | 20SE5 | ||||
7 | 20IT478 | Trần Anh | Dũng | 25/05/2002 | 20SE1 | ||||
8 | 20IT090 | Hồ Trung | Dương | 08/08/2002 | 20SE3 | ||||
9 | 20IT417 | Hồ Tấn | Đạt | 29/07/2002 | 20SE2 | ||||
10 | 20IT416 | Nguyễn Hồ | Đạt | 05/09/2002 | 20SE6 | ||||
11 | 20IT207 | Nguyễn Thành | Đôn | 15/02/2001 | 20SE5 | ||||
12 | 20IT861 | Nguyễn Minh | Đức | 02/01/2002 | 20SE5 | ||||
13 | 20IT094 | Lê Hải | Hà | 06/02/2002 | 20SE3 | ||||
14 | 20IT889 | Đinh Văn | Hiếu | 20/07/2002 | 20SE1 | ||||
15 | 20IT427 | Nguyễn Vinh | Hiếu | 08/07/2002 | 20SE6 | ||||
16 | 20IT213 | Lê Công | Hoan | 08/03/2002 | 20SE5 | ||||
17 | 20IT214 | Trần | Hoàn | 22/11/2001 | 20SE5 | ||||
18 | 20IT370 | Nguyễn Huy | Hoàng | 23/07/2002 | 20SE1 | ||||
19 | 20IT371 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 22/08/2002 | 20SE1 | ||||
20 | 20IT266 | Vũ Huy | Hoàng | 27/05/2002 | 20SE5 | ||||
21 | 20IT156 | Bùi Tấn | Hưng | 13/04/2002 | 20SE4 | ||||
22 | 20IT737 | Phan Xuân | Hưng | 22/04/2002 | 20SE2 | ||||
23 | 20IT103 | Phan Viết | Hưởng | 05/03/2000 | 20SE3 | ||||
24 | 20IT373 | Hoàng Lê | Huy | 10/09/2002 | 20SE1 | ||||
25 | 20IT941 | Phan Tiến | Huy | 20/01/2002 | 20SE3 | ||||
26 | 20IT905 | Nguyễn Quốc | Khánh | 15/08/2002 | 20SE3 | ||||
27 | 20IT524 | Trương Vũ | Khoa | 02/12/2002 | 20SE1 | ||||
28 | 20IT379 | Võ Hoàng Trung | Kiên | 20/11/2002 | 20SE1 | ||||
29 | 20IT767 | Nguyễn Cửu Tuấn | Kiệt | 04/11/2002 | 20SE2 | ||||
30 | 20IT321 | Nguyễn Đình | Minh | 16/09/2002 | 20SE4 | ||||
31 | 20IT111 | Nguyễn Quang | Minh | 06/04/2002 | 20SE3 | ||||
32 | 20IT544 | Đặng Chí | Nghĩa | 17/10/2002 | 20SE6 | ||||
33 | 20IT333 | Lê Tất Minh | Quân | 19/03/2002 | 20SE4 | ||||
34 | 20IT712 | Võ Mạnh | Quân | 05/01/2002 | 20SE6 | ||||
35 | 20IT232 | Nguyễn Anh | Quốc | 01/06/2002 | 20SE5 | ||||
36 | 20IT894 | Nguyễn Hồng Quốc | Thái | 24/01/2002 | 20SE1 | ||||
37 | 20IT965 | Nguyễn Quốc | Thành | 07/02/2002 | 20SE3 | ||||
38 | 20IT852 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/02/2001 | 20SE5 | ||||
39 | 20IT947 | Trần Hữu | Thống | 29/03/2002 | 20SE3 | ||||
40 | 20IT554 | Nguyễn Văn | Tình | 29/08/2002 | 20SE6 | ||||
41 | 20IT882 | Võ | Toàn | 16/06/2002 | 20SE4 | ||||
42 | 20IT122 | Phạm Minh | Tuấn | 25/03/2002 | 20SE3 | ||||
43 | 20IT673 | Hoàng Văn | Vũ | 05/11/2002 | 20SE6 | ||||
44 | 20IT937 | Nguyễn Hoàng | Vỹ | 02/10/2002 | 20SE3 | ||||
45 | 20IT302 | Lương Thị Như | Ý | 05/02/2002 | 20SE5 |