ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Hành vi người tiêu dùng (1)_GBA (Digital Marketing),DM_TA | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A111 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22DM007 | LÊ THỊ MỸ | ÁNH | 13/04/2004 | 22GBA | ||||
2 | 22DM003 | TRẦN THỊ MINH | ANH | 12/09/2004 | 22GBA | ||||
3 | 22DM001 | VÕ NGỌC CHÂU | ANH | 06/04/2004 | 22GBA | ||||
4 | 22DM008 | TRẦN VIẾT GIA | BẢO | 16/02/2004 | 22GBA | ||||
5 | 22DM011 | THÁI THẠCH BẢO | CHÂU | 03/12/2004 | 22GBA | ||||
6 | 22DM012 | VÕ NGỌC | DÂN | 12/03/2004 | 22GBA | ||||
7 | 22DM017 | TRẦN PHAN BẢO | DUY | 28/06/2004 | 22GBA | ||||
8 | 22DM016 | NGUYỄN VĂN | ĐỨC | 02/01/2004 | 22GBA | ||||
9 | 22DM021 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HẠ | 20/07/2004 | 22GBA | ||||
10 | 22DM031 | HỒ HUY | HOÀN | 03/03/2004 | 22GBA | ||||
11 | 22DM032 | NGUYỄN ĐỨC | HOÀNG | 29/07/2004 | 22GBA | ||||
12 | 22IT.EB025 | NGUYỄN ĐỨC | HÙNG | 07/09/2004 | 22BA | ||||
13 | 20BA131 | Quảng Tấn | Hưng | 02/01/2002 | 20EC | ||||
14 | 22DM038 | THÂN NGỌC | HUY | 14/10/2004 | 22GBA | ||||
15 | 22DM043 | ĐẶNG HUỲNH PHƯƠNG | KHANH | 27/07/2004 | 22GBA | ||||
16 | 22DM046 | HỒ THỊ | LIỂU | 05/06/2004 | 22GBA | ||||
17 | 22DM048 | NGÔ THỊ KHÁNH | LINH | 18/02/2004 | 22DM | ||||
18 | 22DM051 | NGUYỄN THỊ NGỌC | LINH | 12/10/2004 | 22GBA | ||||
19 | 22DM062 | NGÔ THỊ QUỲNH | NGA | 25/06/2004 | 22GBA | ||||
20 | 22DM063 | PHẠM NGUYỄN HOÀNG | NGỌC | 03/06/2004 | 22GBA | ||||
21 | 20BA203 | Đậu Ngọc | Nguyên | 01/01/2002 | 20EC | ||||
22 | 22DM072 | NGUYỄN KIM | NHUNG | 14/08/2004 | 22GBA | ||||
23 | 22DM077 | NGUYỄN VĂN | PHƯỚC | 13/04/2004 | 22GBA | ||||
24 | 20BA030 | Huỳnh Ngọc Uyên | Phương | 09/04/2002 | 20DM | ||||
25 | 22DM085 | VÕ THỊ PHƯƠNG | THANH | 02/05/2004 | 22GBA | ||||
26 | 22DM090 | TRẦN THỊ HỒNG | THƯ | 22/06/2004 | 22GBA | ||||
27 | 22DM092 | NGUYỄN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 08/09/2004 | 22GBA | ||||
28 | 22DM093 | PHẠM TRẦN NGỌC | THÚY | 26/08/2004 | 22GBA | ||||
29 | 22DM098 | VÕ THỊ | TRÂM | 07/06/2004 | 22GBA | ||||
30 | 22DM099 | MAI THỊ HUYỀN | TRANG | 03/11/2004 | 22GBA | ||||
31 | 19BA065 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trang | 22/11/2001 | 19BA | ||||
32 | 22DM101 | TRƯƠNG NGỌC THÙY | TRANG | 01/04/2004 | 22GBA | ||||
33 | 22DM103 | VÕ THỊ TÚ | TRINH | 14/05/2004 | 22GBA | ||||
34 | 22DM105 | NGUYỄN THỊ THANH | TRÚC | 01/04/2004 | 22GBA | ||||
35 | 22DM106 | TRẦN THỊ QUỲNH | TRÚC | 26/08/2004 | 22GBA | ||||
36 | 22DM110 | PHÙNG THỊ BÍCH | VÂN | 24/03/2004 | 22GBA | ||||
37 | 22DM113 | ĐINH QUÝ | VŨ | 15/09/2004 | 22GBA | ||||
38 | 22DM116 | HUỲNH NGUYỄN KHÁNH | VY | 12/04/2002 | 22GBA | ||||
39 | 22DM114 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | VY | 29/05/2003 | 22GBA | ||||
40 | 22DM117 | TRẦN NGUYỄN TƯỜNG | VY | 14/12/2004 | 22GBA |