ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Hệ điều hành nhúng (2) | Giờ thi: 13h00 Phòng thi: K.A113 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21CE069 | TRẦN THANH | BÌNH | 17/11/2003 | 21CE2 | ||||
2 | 21CE074 | DOÃN CAO | DANH | 29/11/2002 | 21CE2 | ||||
3 | 21CE078 | LÊ CHÍ | DIỄN | 30/07/2003 | 21CE2 | ||||
4 | 21CE080 | LÊ QUANG | DƯƠNG | 18/09/2003 | 21CE2 | ||||
5 | 21CE081 | NGUYỄN ĐĂNG | DUY | 11/10/2003 | 21CE2 | ||||
6 | 21CE075 | ĐINH CÔNG TIẾN | ĐẠT | 08/04/2003 | 21CE2 | ||||
7 | 21CE077 | TRẦN VĂN QUỐC | ĐẠT | 05/12/2003 | 21CE2 | ||||
8 | 21CE085 | PHẠM HỒNG | HẢI | 25/08/2003 | 21CE2 | ||||
9 | 21CE015 | ĐẶNG TRẦN QUANG | HẬU | 21/11/2003 | 21CE1 | ||||
10 | 21CE087 | DƯƠNG LÊ TẤN | HIỂN | 24/06/2003 | 21CE2 | ||||
11 | 21CE090 | LƯƠNG VĂN | HUẤN | 01/04/2003 | 21CE2 | ||||
12 | 21CE091 | DƯƠNG NGỌC | HƯNG | 13/10/2003 | 21CE2 | ||||
13 | 21CE025 | NGUYỄN ĐÌNH | KHÁNH | 11/04/2003 | 21CE1 | ||||
14 | 21CE026 | NGUYỄN BÁ | KIÊN | 20/01/2003 | 21CE1 | ||||
15 | 21CE094 | TÔN THẤT VŨ | LÂM | 08/01/2003 | 21CE2 | ||||
16 | 21CE095 | BÙI NHẬT | LINH | 02/08/2003 | 21CE2 | ||||
17 | 21CE096 | ĐẶNG HOÀNG NHẬT | LINH | 15/08/2003 | 21CE2 | ||||
18 | 21CE097 | NGÔ QUỲNH | LINH | 26/02/2003 | 21CE2 | ||||
19 | 21CE098 | NGUYỄN THÀNH | LỘC | 23/05/2003 | 21CE2 | ||||
20 | 21CE030 | LÊ VĂN | LỢI | 24/09/2003 | 21CE1 | ||||
21 | 21CE031 | NGUYỄN QUANG | LỢI | 21/01/2003 | 21CE1 | ||||
22 | 21CE032 | TRƯƠNG | LUẬN | 20/10/2003 | 21CE1 | ||||
23 | 21CE100 | LÊ TẤN | LỰC | 20/01/2003 | 21CE2 | ||||
24 | 21CE101 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 15/05/2003 | 21CE2 | ||||
25 | 21CE102 | ĐỖ XUÂN | NAM | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
26 | 21CE034 | HOÀNG MINH | NGHĨA | 23/12/2003 | 21CE1 | ||||
27 | 21CE035 | PHÙNG ĐỨC | NGHĨA | 30/09/2003 | 21CE1 | ||||
28 | 21CE037 | TỐNG PHƯỚC MINH | NHẬT | 27/09/2003 | 21CE1 | ||||
29 | 21CE038 | TRẦN VĂN | NHƯ | 18/10/2003 | 21CE1 | ||||
30 | 21CE108 | DƯƠNG VÕ VĂN | PHÚC | 22/02/2003 | 21CE2 | ||||
31 | 21CE039 | NGUYỄN TOÀN | PHÚC | 09/08/2003 | 21CE1 | ||||
32 | 21CE040 | NGUYỄN TẤN | PHƯƠNG | 24/10/2003 | 21CE1 | ||||
33 | 21CE042 | PHẠM VĂN | QUÂN | 17/05/2003 | 21CE1 | ||||
34 | 21CE112 | LÊ TRỌNG | QUYỀN | 08/09/2003 | 21CE2 | ||||
35 | 21CE113 | NGÔ NGỌC | SƠN | 28/06/2003 | 21CE2 | ||||
36 | 21CE046 | NGUYỄN DUY ĐẠI | THẠCH | 09/05/2003 | 21CE1 | ||||
37 | 21CE047 | TRẦN ĐỨC | THẮNG | 27/04/2003 | 21CE1 | ||||
38 | 21CE116 | TRƯƠNG VĂN | THẮNG | 19/09/2003 | 21CE2 | ||||
39 | 21CE118 | NGUYỄN VĂN CÔNG | TOÀN | 13/09/2003 | 21CE2 | ||||
40 | 21CE051 | HUỲNH MINH | TRÍ | 18/11/2003 | 21CE1 | ||||
41 | 21CE119 | NGÔ MINH | TRÍ | 29/05/2003 | 21CE2 | ||||
42 | 21CE055 | BIỆN THÀNH | TRUNG | 03/05/2003 | 21CE1 | ||||
43 | 20CE014 | Phạm Nhật | Trung | 29/01/2002 | 20CE | ||||
44 | 21CE120 | NGUYỄN VĂN | TRƯỜNG | 04/02/2003 | 21CE2 | ||||
45 | 21CE064 | VÕ TƯỜNG BÁ | VIỆT | 21/09/2003 | 21CE1 | ||||
46 | 21CE065 | VÕ VĂN | VIỆT | 25/05/2003 | 21CE1 | ||||
47 | 21CE127 | PHẠM QUANG | VINH | 06/02/2003 | 21CE2 | ||||
48 | 21CE128 | PHAN VŨ NHẬT | VINH | 27/01/2003 | 21CE2 | ||||
49 | 21CE136 | ĐÀO NGỌC | VŨ | 14/03/2001 | 21CE2 | ||||
50 | 21CE129 | ĐỖ QUANG | VŨ | 15/02/2003 | 21CE2 | ||||
51 | 21CE130 | LƯU QUANG | VŨ | 02/12/2003 | 21CE2 |