ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Lập trình song song (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A201 (P. tiếng Nhật) |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 20IT553 | Đinh Đức | Anh | 26/02/2001 | 20AD | ||||
2 | 20IT356 | Nguyễn Nhật | Anh | 04/11/2002 | 20AD | ||||
3 | 20IT742 | Nguyễn Văn Hoàng | Anh | 16/08/2002 | 20AD | ||||
4 | 20IT849 | Nguyễn Đức | Bảo | 16/06/2002 | 20AD | ||||
5 | 20IT492 | Nguyễn Trọng | Châu | 24/12/2002 | 20AD | ||||
6 | 20IT986 | Trần Quang | Cường | 06/03/2002 | 20AD | ||||
7 | 20IT415 | Đào Đức | Danh | 01/08/2002 | 20AD | ||||
8 | 20IT255 | Nguyễn Viết | Du | 30/07/1996 | 20AD | ||||
9 | 20IT605 | Phạm Quang | Dương | 13/05/2002 | 20AD | ||||
10 | 20IT258 | Phạm Văn | Đan | 08/02/2002 | 20AD | ||||
11 | 20IT260 | Trần Văn Tiến | Đạt | 23/09/2002 | 20AD | ||||
12 | 20IT479 | Nguyễn Kết | Đoàn | 20/05/2001 | 20AD | ||||
13 | 20IT146 | Nguyễn Khắc | Đông | 09/06/2001 | 20AD | ||||
14 | 20IT096 | Mai Văn Đức | Hải | 24/03/2002 | 20AD | ||||
15 | 20IT046 | Dương Phúc | Hậu | 29/08/2002 | 20AD | ||||
16 | 20IT1024 | Nguyễn Vinh | Hiệp | 28/07/2002 | 20AD | ||||
17 | 20IT369 | Lê Đức | Hiệu | 05/10/2002 | 20AD | ||||
18 | 20IT212 | Trần Đình | Hiếu | 13/08/2002 | 20AD | ||||
19 | 20IT696 | Đinh Văn Việt | Hoàng | 01/01/2002 | 20AD | ||||
20 | 20IT430 | Nguyễn Huy | Hoàng | 14/02/2002 | 20AD | ||||
21 | 20IT1019 | Trần Anh | Hoàng | 27/05/2002 | 20AD | ||||
22 | 20IT984 | Lê Thị Kim | Hồng | 02/02/2002 | 20AD | ||||
23 | 20IT589 | Dương Chí | Hướng | 26/10/2002 | 20AD | ||||
24 | 20IT892 | Nguyễn Tấn | Huy | 06/05/2002 | 20AD | ||||
25 | 20IT101 | Phạm Quốc | Huy | 01/12/1999 | 20AD | ||||
26 | 20IT505 | Kiều Xuân | Lộc | 03/11/2002 | 20AD | ||||
27 | 20IT669 | Hồ | Luận | 20/09/2002 | 20AD | ||||
28 | 20IT832 | Nguyễn Đỗ Quang | Minh | 21/12/2002 | 20AD | ||||
29 | 20IT225 | Phan Thị Kim | Ngân | 09/10/2002 | 20AD | ||||
30 | 20IT739 | Phan Thành | Nhân | 27/01/2002 | 20AD | ||||
31 | 20IT467 | Trần Trí | Nhân | 21/12/2002 | 20AD | ||||
32 | 20IT566 | Trần Thị Bảo | Nhung | 10/01/2002 | 20AD | ||||
33 | 20IT686 | Nguyễn Thế | Phong | 27/01/2002 | 20AD | ||||
34 | 20IT487 | Lê Văn | Phước | 02/02/2002 | 20AD | ||||
35 | 20IT901 | Nguyễn Phan Chí | Phương | 05/11/2002 | 20AD | ||||
36 | 20IT951 | Lương Minh | Quân | 20/03/2002 | 20AD | ||||
37 | 20IT909 | Nguyễn Công | Quang | 26/11/2002 | 20AD | ||||
38 | 20IT596 | Nguyễn Văn | Quang | 18/08/2002 | 20AD | ||||
39 | 22NS065 | LÊ BÁ | THẮNG | 28/01/2004 | 22NS | ||||
40 | 20IT876 | Nguyễn Hữu | Thành | 01/02/2002 | 20AD | ||||
41 | 20IT675 | Trần Ngọc | Thuận | 10/01/2002 | 20AD | ||||
42 | 20IT405 | Vũ Trí | Thức | 27/05/2002 | 20AD | ||||
43 | 20IT070 | Đặng Phước | Tiến | 05/12/2002 | 20AD | ||||
44 | 21AD060 | PHAN TRỌNG | TIN | 24/09/1999 | 21AD | ||||
45 | 20IT483 | Nguyễn Văn Vĩnh | Toàn | 12/03/2002 | 20AD | ||||
46 | 20IT620 | Nguyễn Xuân Bảo | Toàn | 17/05/2002 | 20AD | ||||
47 | 20IT883 | Bùi Huy | Trịnh | 02/12/2002 | 20AD | ||||
48 | 20IT130 | Phan Minh | Trường | 05/12/2002 | 20AD | ||||
49 | 20IT238 | Nguyễn Văn | Tùng | 22/09/2002 | 20AD |