ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Phát triển ứng dụng di động đa nền tảng (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.A211 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT001 | LÊ TUẤN | ANH | 31/03/2003 | 21GIT | ||||
2 | 21IT002 | NGÔ THẾ | ANH | 24/10/2003 | 21GIT | ||||
3 | 21IT003 | TRẦN NGUYÊN | ANH | 28/03/2003 | 21GIT | ||||
4 | 21IT004 | HỒ NGUYÊN | BẢNG | 09/02/2003 | 21GIT | ||||
5 | 21IT061 | NGUYỄN VĂN TUẤN | BẢO | 27/03/2003 | 21GIT | ||||
6 | 21IT005 | TRẦN CÔNG | BẢO | 20/06/2003 | 21GIT | ||||
7 | 21IT006 | LÊ NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 29/12/2003 | 21GIT | ||||
8 | 21IT007 | NGUYỄN ĐẠI | CƯỜNG | 10/06/2002 | 21GIT | ||||
9 | 21IT011 | TRẦN KHÁNH | DIỄN | 12/08/2002 | 21GIT | ||||
10 | 21IT012 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
11 | 21IT013 | TRƯƠNG ĐÌNH | DŨNG | 02/12/2003 | 21GIT | ||||
12 | 21IT014 | TRƯƠNG THẾ QUỐC | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
13 | 21IT015 | NGUYỄN THÁI KHÁNH | DUY | 10/05/2003 | 21GIT | ||||
14 | 21IT008 | ĐỖ HOÀNG HẢI | ĐĂNG | 23/02/2003 | 21GIT | ||||
15 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21IT009 | LÊ KHÁNH | ĐẠT | 17/11/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT010 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | ĐẠT | 27/06/2003 | 21GIT | ||||
18 | 18IT128 | Bùi Đức | Đồng | 08/09/2000 | 18IT3 | ||||
19 | 21IT016 | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | GIANG | 05/11/2003 | 21GIT | ||||
20 | 21IT017 | BÙI THỊ PHƯƠNG | HÀ | 18/06/2003 | 21GIT | ||||
21 | 21IT018 | LÊ VĂN | HẢI | 12/09/2003 | 21GIT | ||||
22 | 20IT697 | Nguyễn Thanh | Hóa | 27/04/2002 | 20SE6 | ||||
23 | 21IT020 | NGUYỄN VĂN | HÙNG | 08/06/2003 | 21GIT | ||||
24 | 21IT021 | LÊ NGUYỄN QUỐC | HUY | 05/09/2003 | 21GIT | ||||
25 | 21IT022 | LÊ THỪA QUỐC | HUY | 25/09/2003 | 21GIT | ||||
26 | 21IT023 | MAI QUỐC | HUY | 16/12/2003 | 21GIT | ||||
27 | 21IT024 | VÕ TẤN | HUY | 29/03/2003 | 21GIT | ||||
28 | 19IT023 | Phạm Gia | Khải | 11/02/2001 | 19IT1 | ||||
29 | 21IT025 | VĨNH PHÚC KIẾN | KHANG | 15/05/2003 | 21GIT | ||||
30 | 21IT026 | PHẠM ĐĂNG | KHOA | 13/07/2003 | 21GIT | ||||
31 | 21IT027 | TRẦN NHẬT | LINH | 11/10/2003 | 21GIT | ||||
32 | 21IT028 | LÊ BẢO | MINH | 16/11/2003 | 21GIT | ||||
33 | 21IT029 | LÊ THỊ BÌNH | MINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
34 | 21IT030 | PHAN THÀNH | MINH | 28/05/2000 | 21GIT | ||||
35 | 21IT031 | CAO MY | NA | 19/08/2003 | 21GIT | ||||
36 | 21IT032 | PHẠM VĂN | NAM | 04/01/2003 | 21GIT | ||||
37 | 21IT565 | TRẦN HOÀNG | NAM | 04/05/2003 | 21SE1 | ||||
38 | 21IT629 | TRẦN VĂN | NGHĨA | 27/07/2002 | 21SE2 | ||||
39 | 21IT033 | NGUYỄN ĐĂNG | NHÃ | 16/06/2003 | 21GIT | ||||
40 | 21IT570 | NGÔ MINH | NHẬT | 12/05/2003 | 21SE2 | ||||
41 | 21IT036 | DOÃN CÁT | PHÚ | 16/03/2003 | 21GIT | ||||
42 | 21IT037 | NGUYỄN LÊ TẤT | PHÚ | 17/06/2003 | 21GIT | ||||
43 | 21IT038 | HÀ CẢNH HỒNG | PHÚC | 01/07/2003 | 21GIT | ||||
44 | 21IT039 | NGUYỄN BÙI NAM | PHÚC | 14/07/2003 | 21GIT | ||||
45 | 21IT040 | NGUYỄN NGỌC | PHƯƠNG | 08/03/2003 | 21GIT | ||||
46 | 21IT371 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 01/10/2002 | 21SE5 | ||||
47 | 21IT041 | NGUYỄN THIỆN | QUANG | 19/06/2003 | 21GIT | ||||
48 | 21IT042 | TÔN THẤT | RÔN | 01/05/2003 | 21GIT | ||||
49 | 21IT043 | PHÙNG ANH | SANG | 21/01/2003 | 21GIT | ||||
50 | 21IT045 | TRỊNH THÁI | SƠN | 16/08/2003 | 21GIT | ||||
51 | 21IT046 | CAO MINH | TÂM | 07/01/2003 | 21GIT | ||||
52 | 21IT582 | LÊ DUY | TÂN | 17/07/2003 | 21SE2 | ||||
53 | 21IT048 | LÊ MINH | THẾ | 22/12/2003 | 21GIT | ||||
54 | 21IT049 | NGUYỄN HOÀN | THIỆN | 13/12/2003 | 21GIT | ||||
55 | 19IT053 | Nguyễn Hữu | Thiện | 07/06/2001 | 19IT1 | ||||
56 | 21IT051 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | TIN | 07/12/2003 | 21GIT | ||||
57 | 21IT052 | LÊ KIM HOÀNG | TRUNG | 18/01/2003 | 21GIT | ||||
58 | 21IT053 | PHẠM QUANG | TRUNG | 06/08/2003 | 21GIT | ||||
59 | 21IT054 | NGUYỄN HỮU | TUẤN | 22/07/2003 | 21GIT | ||||
60 | 21IT055 | VÕ VĂN | TUẤN | 03/04/2003 | 21GIT | ||||
61 | 21IT057 | NGUYỄN HỒNG | VÂN | 18/04/2003 | 21GIT | ||||
62 | 21IT058 | NGUYỄN VĂN THÀNH | VINH | 12/02/2003 | 21GIT | ||||
63 | 20IT464 | Trần Minh | Vũ | 19/05/2002 | 20SE6 | ||||
64 | 21IT060 | LÊ TRỌNG | VƯỢNG | 04/11/2003 | 21GIT | ||||
65 | 21IT059 | TRƯƠNG BÁ | VƯƠNG | 14/03/2002 | 21GIT |