ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 25/05/2024 |
Tên lớp học phần: Xử lý ảnh cơ bản (1) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.C107 |
Số tín chỉ: 2 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 22NS002 | NGUYỄN THỊ KIM | ANH | 16/06/2004 | 22DA | ||||
2 | 22DA006 | NGUYỄN XUÂN | BĂNG | 18/08/2004 | 22DA | ||||
3 | 22DA005 | NGUYỄN HOÀNG | BẢO | 26/07/2004 | 22DA | ||||
4 | 22DA007 | LƯƠNG NGỌC | CHÂU | 02/01/2004 | 22DA | ||||
5 | 22DA008 | MAI THANH | CHÂU | 05/07/2004 | 22DA | ||||
6 | 22DA009 | NGUYỄN BẢO | CHÂU | 31/12/2004 | 22DA | ||||
7 | 22DA010 | ĐẶNG THỊ KIM | CHI | 20/01/2004 | 22DA | ||||
8 | 22DA011 | NGUYỄN NGỌC | DIỂM | 07/11/2004 | 22DA | ||||
9 | 22DA013 | LÊ BÁ | DŨNG | 19/08/2004 | 22DA | ||||
10 | 22DA015 | BÙI THỊ THÙY | DƯƠNG | 30/05/2004 | 22DA | ||||
11 | 22DA016 | PHẠM TRẦN NHẬT | ĐỊNH | 07/11/2004 | 22DA | ||||
12 | 22DA017 | LÊ HOÀ | GIANG | 21/06/2004 | 22DA | ||||
13 | 22DA022 | TRẦN NGUYỄN MINH | HIỆP | 03/03/2004 | 22DA | ||||
14 | 22DA024 | PHAN VĂN | HIẾU | 01/10/2004 | 22DA | ||||
15 | 22DA029 | ĐỒNG THANH | HÙNG | 30/01/2004 | 22DA | ||||
16 | 22DA030 | LÂM NHẬT | HUY | 08/01/2004 | 22DA | ||||
17 | 22DA031 | NGUYỄN QUANG | HUY | 11/09/2004 | 22DA | ||||
18 | 22DA032 | TRẦN THANH | HUY | 15/01/2004 | 22DA | ||||
19 | 22IT148 | VÕ HOÀNG GIA | KIỆT | 08/10/2004 | 22SE2 | ||||
20 | 21IT420 | NGUYỄN THỊ KIM | LIÊN | 19/10/2003 | 21SE4 | ||||
21 | 22IT168 | NGUYỄN TIẾN | LƯƠNG | 10/06/2004 | 22SE2 | ||||
22 | 22IT.B135 | NGUYỄN HOÀNG | MINH | 12/01/2004 | 22SE2B | ||||
23 | 22DA049 | NGUYỄN THỊ HÀ | MY | 01/04/2004 | 22DA | ||||
24 | 22DA050 | TRẦN THỊ THU | NGÂN | 23/07/2004 | 22DA | ||||
25 | 22DA053 | PHAN ĐÌNH | NGUYÊN | 05/10/2004 | 22DA | ||||
26 | 22DA056 | PHAN NGỌC QUỲNH | NHUNG | 10/01/2004 | 22DA | ||||
27 | 22DA057 | VÕ NGUYỄN ANH | PHÁP | 14/08/2004 | 22DA | ||||
28 | 22DA058 | TRẦN HỮU | PHI | 26/09/2004 | 22DA | ||||
29 | 22DA061 | NGUYỄN HỒNG | QUÂN | 30/10/2004 | 22DA | ||||
30 | 22DA065 | VŨ ĐỨC | TÀI | 06/06/2004 | 22DA | ||||
31 | 22DA066 | VÕ THỊ MỸ | TÂM | 07/01/2004 | 22DA | ||||
32 | 22DA072 | VÕ VĂN | THẮNG | 13/08/2004 | 22DA | ||||
33 | 22DA068 | LÊ HUỲNH MAI | THẢO | 06/01/2004 | 22DA | ||||
34 | 22DA075 | ĐOÀN TRẦN MINH | THIỆN | 10/10/2004 | 22DA | ||||
35 | 22DA079 | TRỊNH ANH | THƯ | 20/03/2004 | 22DA | ||||
36 | 22DA081 | NGUYỄN THỊ THANH | TÌNH | 26/01/2004 | 22DA | ||||
37 | 22DA082 | NGUYỄN LÝ QUỲNH | TRANG | 21/10/2004 | 22DA | ||||
38 | 22IT320 | HỒ VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 03/12/2004 | 22SE1B | ||||
39 | 22DA086 | TRẦN QUỐC | TUẤN | 24/07/2004 | 22DA |