DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 Ngày thi: 25/05/2024
Tên lớp học phần: Cấu kiện điện tử (1)_TA Giờ thi:      13h00        Phòng thi: K.A101
Số tín chỉ: 2 Phòng KT&ĐBCL:
STT THÔNG TIN SINH VIÊN GHI CHÚ
SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP SH
1 22IT.B002 HUỲNH CÔNG AN 24/04/2004 22IRB
2 22IT018 PHAN MINH BẢO 21/08/2004 22SE2
3 22IT037 VÕ VĂN CHÍNH 09/04/2004 22IR
4 22IT040 NGUYỄN THÀNH CÔNG 22/10/2004 22IR
5 22IT041 HOÀNG BÁ CƯỜNG 16/09/2004 22IR
6 22IT043 HUỲNH DANH 31/10/2004 22IR
7 22IT044 NGUYỄN BÁ DI 30/03/2003 22IR
8 22IT.B045 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/07/2004 22IRB
9 22IT068 NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC 20/01/2004 22IR
10 22IT080 NGÔ TRƯỜNG HẬU 25/02/2004 22MC
11 22IT083 HOÀNG HUY HIỂN 21/07/2004 22IR
12 22IT.B074 MAI ĐỨC HIẾU 28/07/2004 22IRB
13 22IT100 PHAN GIA HOÀNG 02/01/2003 22IR
14 22IT103 VÕ QUỐC HOÀNG 09/10/2004 22IR
15 22IT094 VÕ VĂN QUANG HOANG 24/08/2004 22IR
16 21CE092 ĐỖ GIA HUY 20/07/2003 21CE2
17 22IT129 NGUYỄN ĐÌNH KHA 24/01/2004 22IR
18 22IT352 VILAY KHAMPHIEN 11/01/2001 22IR
19 22CE043 LÊ BÌNH BẢO KHÁNH 24/05/2004 22ES
20 22IT144 ĐỖ NGỌC KHOA 11/02/2004 22IR
21 22IT145 NGUYỄN TUẤN KHOA 30/08/2004 22IR
22 22IT.B113 VĂN TUẤN KIỆT 10/10/2004 22IRB
23 22IT.B116 LÊ PHÚC LÂM 23/02/2004 22IRB
24 22IT154 NGUYỄN THANH LÂN 11/04/2004 22IR
25 22IT166 LÊ VĂN LỰC 22/03/2004 22IR
26 22IT175 NGUYỄN QUANG MINH 18/08/2004 22IR
27 22IT201 NGÔ VĂN NHÂN 20/03/2004 22IR
28 22IT207 PHAN MINH NHẬT 16/10/2004 22IR
29 22IT211 NGÔ VĂN ĐỨC NHIÊN 14/01/2004 22IR
30 21CE106 HOÀNG VIỆT PHONG 13/07/2003 21CE2
31 22IT225 HUỲNH PHÚC 12/05/2001 22IR
32 22IT231 QUANG 12/03/2004 22IR
33 22IT240 LƯƠNG PHÚ QUỐC 20/11/2004 22IR
34 21CE110 A RẤT QUÝ 03/03/2003 21CE2
35 22IT253 NGUYỄN ĐỨC TÀI 06/03/2004 22IR
36 22IT268 TRẦN VĂN THÀNH 04/01/2003 22IR
37 22IT269 TRẦN VĂN THÀNH 11/11/2004 22SE2
38 22IT277 NGUYỄN VĂN THIỆN 13/11/2004 22IR
39 22IT278 THIỆN 10/10/2004 22IR
40 22IT283 VÕ VĂN THỊNH 12/02/2002 22IR
41 22IT286 NGUYỄN TRI THÔNG 09/08/2004 22IR
42 22IT289 NGUYỄN THÀNH THUẬN 17/02/2004 22IR
43 22IT299 NGUYỄN VĂN TIẾN 18/10/2004 22IR
44 22IT.B222 BÙI VĂN TRÍ 26/04/2004 22IRB
45 22IT.B230 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 28/02/2004 22IRB
46 22NS078 HOÀNG NGỌC 12/03/2004 22NS
47 22IT322 HOÀNG THANH 22/10/2004 22IR
48 20IT456 Trần Quốc Tuấn 14/02/2002 20IR
49 22IT336 ĐẶNG TRẦN UY 10/04/2004 22IR
50 22IT342 LƯU QUANG 17/07/2003 22IR