ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (1)_GIT | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B108 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21AD002 | LÊ HỒNG | ANH | 06/03/2003 | 21AD | ||||
2 | 21IT001 | LÊ TUẤN | ANH | 31/03/2003 | 21GIT | ||||
3 | 21IT003 | TRẦN NGUYÊN | ANH | 28/03/2003 | 21GIT | ||||
4 | 21IT393 | TRẦN VĂN ĐỨC | ANH | 26/05/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT004 | HỒ NGUYÊN | BẢNG | 09/02/2003 | 21GIT | ||||
6 | 21AD004 | LÊ CẨM | BẰNG | 08/11/2003 | 21AD | ||||
7 | 20BA061 | Lê Thế | Bảo | 25/03/2002 | 20DM | ||||
8 | 21IT262 | LÊ VĂN | BẢO | 21/05/2002 | 21SE2 | ||||
9 | 21IT061 | NGUYỄN VĂN TUẤN | BẢO | 27/03/2003 | 21GIT | ||||
10 | 21IT005 | TRẦN CÔNG | BẢO | 20/06/2003 | 21GIT | ||||
11 | 21IT397 | NGUYỄN DOÃN | BIÊN | 07/05/2003 | 21NS | ||||
12 | 21IT006 | LÊ NGUYỄN VĂN | CƯỜNG | 29/12/2003 | 21GIT | ||||
13 | 21IT007 | NGUYỄN ĐẠI | CƯỜNG | 10/06/2002 | 21GIT | ||||
14 | 21IT196 | TRẦN VĂN | DỤC | 20/12/2002 | 21SE3 | ||||
15 | 21IT012 | NGUYỄN VĂN | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
16 | 21IT013 | TRƯƠNG ĐÌNH | DŨNG | 02/12/2003 | 21GIT | ||||
17 | 21IT014 | TRƯƠNG THẾ QUỐC | DŨNG | 18/10/2003 | 21GIT | ||||
18 | 21IT474 | LÊ THỊ THUỲ | DUYÊN | 01/02/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT008 | ĐỖ HOÀNG HẢI | ĐĂNG | 23/02/2003 | 21GIT | ||||
20 | 21AD011 | HOÀNG HỮU TIẾN | ĐẠT | 18/02/2003 | 21AD | ||||
21 | 21IT010 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | ĐẠT | 27/06/2003 | 21GIT | ||||
22 | 21BA006 | NGUYỄN NGỌC | ĐẠT | 07/04/2003 | 21GBA | ||||
23 | 21AD013 | RCOM | ĐẠT | 28/03/2003 | 21AD | ||||
24 | 21IT269 | ĐINH HỒNG | ĐỨC | 12/01/2002 | 21SE1 | ||||
25 | 21IT200 | NGUYỄN NHẬT | HÀO | 07/04/2003 | 21SE3 | ||||
26 | 21IT484 | PHẠM VĂN | HOÀNG | 30/10/2003 | 21SE5 | ||||
27 | 21IT076 | PHAN ĐỨC | HOÀNG | 13/03/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21AD023 | PHAN LÊ VIỆT | HÙNG | 18/08/2003 | 21AD | ||||
29 | 21AD025 | DƯƠNG TẤN | HUY | 07/08/2003 | 21AD | ||||
30 | 21IT352 | HUỲNH NGỌC | HUY | 29/04/2003 | 21SE5 |