ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B110 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA063 | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG | ÁNH | 20/11/2003 | 21DM1 | ||||
2 | 21IT194 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 10/11/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 21BA277 | TRẦN THỊ YẾN | DIỄM | 24/01/2003 | 21DM1 | ||||
4 | 21IT678 | TRƯƠNG TIẾN | DŨNG | 15/09/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT340 | ĐỖ QUỐC | DUY | 03/08/2003 | 21IR | ||||
6 | 21CE011 | LƯƠNG VŨ BẢO | DUY | 09/10/2003 | 21CE1 | ||||
7 | 21BA212 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUYÊN | 02/03/2003 | 21EC | ||||
8 | 21BA135 | PHẠM THỊ THÙY | DUYÊN | 15/12/2003 | 21EC | ||||
9 | 21BA069 | TRẦN THỊ CHÂU | ĐOAN | 21/10/2003 | 21EC | ||||
10 | 21IT338 | NGUYỄN ANH | ĐỨC | 11/11/2003 | 21IR | ||||
11 | 21BA216 | LÊ THỊ THU | HÀ | 19/06/2003 | 21DM1 | ||||
12 | 21BA078 | NGUYỄN THUÝ | HIỀN | 28/05/2003 | 21DM1 | ||||
13 | 21IT668 | TÔ ĐÔNG | HIẾU | 10/12/2003 | 21IR | ||||
14 | 21IT613 | HUỲNH HUY | HOÀNG | 10/07/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21CE021 | HUỲNH LÊ MINH | HOÀNG | 20/06/2003 | 21CE1 | ||||
16 | 21BA278 | TRẦN THỊ | HỒNG | 28/12/2003 | 21EC | ||||
17 | 21IT489 | LÊ THỊ THU | HƯỜNG | 05/10/2003 | 21SE5 | ||||
18 | 21BA082 | NGUYỄN THỊ LAN | HƯƠNG | 01/03/2003 | 21DM1 | ||||
19 | 21BA228 | NGUYỄN DIỆU | HUYỀN | 07/12/2003 | 21EC | ||||
20 | 21BA279 | PHAN MINH | KHẢI | 20/05/2003 | 21EC | ||||
21 | 21BA150 | NGUYỄN THỊ THANH | KHUYÊN | 08/09/2003 | 21DM2 | ||||
22 | 21BA231 | TRẦN THỊ | LÀNH | 15/11/2003 | 21EC | ||||
23 | 21IT497 | NGUYỄN KHÁNH | LINH | 13/03/2003 | 21SE5 | ||||
24 | 21IT286 | NGUYỄN THỊ BẢO | LINH | 23/01/2003 | 21SE1 | ||||
25 | 21BA154 | VÕ NGỌC THÙY | LINH | 19/09/2003 | 21DM2 | ||||
26 | 21IT560 | TRẦN VĂN HOÀNG | LONG | 09/03/2003 | 21NS | ||||
27 | 21BA088 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG | LY | 13/02/2003 | 21DM1 | ||||
28 | 22BA047 | HUỲNH THỊ NHẬT | MINH | 16/12/2003 | 22BA | ||||
29 | 21BA156 | NGUYỄN NGỌC | MINH | 24/01/2002 | 21DM2 | ||||
30 | 21IT214 | TRẦN VĂN | NAM | 24/02/2003 | 21IR |