ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (2) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B202 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA160 | LÊ THỊ KHÁNH | NGÂN | 15/08/2003 | 21DM2 | ||||
2 | 21IT215 | NGUYỄN THỊ KẾT | NGHĨA | 20/11/2003 | 21SE3 | ||||
3 | 22BA065 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 12/07/2004 | 22BA | ||||
4 | 21BA162 | PHẠM NGUYỄN BÍCH | NGỌC | 12/12/2003 | 21DM2 | ||||
5 | 21IT630 | VÕ THỊ | NGỌC | 02/03/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT363 | HỒ ĐĂNG | NGUYỆN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
7 | 21IT431 | NGUYỄN VĂN VĨNH | NGUYÊN | 14/07/2003 | 21SE1 | ||||
8 | 21IT218 | LÊ KHẢ | NHÂN | 26/08/2002 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT034 | PHẠM PHÚ | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21IT433 | TRƯƠNG VĂN HÒA | NHÂN | 02/06/2003 | 21SE4 | ||||
11 | 21IT631 | HOÀNG VĂN | NHẬT | 04/10/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21BA097 | HỒ THỊ TIỂU | NHI | 23/02/2003 | 21DM1 | ||||
13 | 21IT365 | HUỲNH PHÚ | NHUẬN | 16/09/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 21BA101 | LẠI THỊ MỸ | NHUNG | 02/11/2003 | 21DM1 | ||||
15 | 21BA239 | LÊ THỊ HỒNG | NHUNG | 22/01/2003 | 21DM2 | ||||
16 | 21IT671 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 27/10/2003 | 21IR | ||||
17 | 21BA169 | NGUYỄN THỊ NHƯ | PHƯƠNG | 19/04/2003 | 21DM2 | ||||
18 | 21IT508 | PHAN THỊ THU | PHƯƠNG | 24/09/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT300 | TRƯƠNG THỊ MINH | PHƯỢNG | 10/01/2003 | 21IR | ||||
20 | 21BA246 | VƯƠNG HOA | PHƯỢNG | 11/04/2003 | 21EC | ||||
21 | 21IT372 | LÊ ĐÌNH | QUỐC | 05/04/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21BA248 | LÊ THỊ DIỂM | QUỲNH | 20/04/2003 | 21DM2 | ||||
23 | 21IT306 | TRỊNH ĐĂNG | SÁNG | 27/08/2003 | 21IR | ||||
24 | 21IT646 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 14/11/2003 | 21SE5 | ||||
25 | 21BA112 | PHAN NGỌC | TÂM | 25/08/2003 | 21DM1 | ||||
26 | 22IT.EB070 | VĂN VIẾT | TÂM | 23/05/2003 | 22ITe | ||||
27 | 21IT444 | THÁI DOÃN | TÂN | 12/09/2003 | 21SE1 | ||||
28 | 21IT238 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẢO | 21/02/2003 | 21SE3 | ||||
29 | 21IT385 | PHAN TẤN | TÍN | 10/08/2003 | 21SE5 | ||||
30 | 21IT176 | TRẦN ĐĂNG | TÍN | 13/03/2003 | 21SE3 |