ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B203 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT260 | NGÔ NGUYỄN TUẤN | ANH | 18/02/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21IT598 | NGUYỄN THẾ | ANH | 26/07/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21EL001 | NGUYỄN THỊ VÂN | ANH | 26/09/2003 | 21EL | ||||
4 | 21EL003 | HUỲNH NGUYỄN THÁI DƯƠNG | BÌNH | 13/11/2003 | 21EL | ||||
5 | 21IT602 | TRẦN HUY | CƯỜNG | 15/03/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21EL008 | NGUYỄN KHÁNH | DƯƠNG | 26/08/2003 | 21EL | ||||
7 | 21BA071 | NGUYỄN THỊ THUỲ | DƯƠNG | 12/05/2003 | 21EC | ||||
8 | 21BA072 | TRẦN THỊ NGỌC | DUYÊN | 04/12/2003 | 21EC | ||||
9 | 21IT125 | TRƯƠNG QUANG | ĐẠO | 12/12/2003 | 21SE3 | ||||
10 | 21IT268 | ĐỖ THÀNH | ĐẠT | 19/09/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21BA209 | ĐẶNG HỮU | ĐỨC | 26/10/2003 | 21EC | ||||
12 | 21IT542 | LÊ CÔNG | GIANG | 07/04/2003 | 21SE2 | ||||
13 | 21EL012 | VÕ TRẦN MAI | GIANG | 08/12/2003 | 21EL | ||||
14 | 21EL014 | TRẦN THỊ MỸ | HẠNH | 10/06/2003 | 21EL | ||||
15 | 21IT201 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 07/07/2003 | 21SE3 | ||||
16 | 21EL017 | NGÔ PHI | HIẾU | 07/06/2003 | 21EL | ||||
17 | 21IT549 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 24/03/2003 | 21SE1 | ||||
18 | 21IT677 | NGUYỄN TRUNG | HIẾU | 06/08/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 21IT138 | ĐÀM NGUYÊN | HOÀNG | 26/10/2003 | 21SE3 | ||||
20 | 21IT349 | TRẦN BÁ VIỆT | HOÀNG | 11/02/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT488 | HOÀNG XUÂN | HƯNG | 12/09/2003 | 21SE4 | ||||
22 | 21IT616 | NGUYỄN THẮNG BẢO | HƯNG | 02/01/2003 | 21SE3 | ||||
23 | 21IT142 | HỒ THANH | HUY | 18/10/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21IT492 | NGUYỄN QUANG | HUY | 14/04/2003 | 21SE4 | ||||
25 | 21EL020 | PHẠM GIA | HUY | 28/05/2003 | 21EL | ||||
26 | 21IT082 | LÊ VINH | KHÁNH | 20/11/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 21IT557 | NGUYỄN THỊ ÚT | KIỀU | 14/10/2003 | 21SE2 | ||||
28 | 21IT558 | NGUYỄN THỊ MAI | LAN | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT210 | TRẦN HỮU HỒNG | LĨNH | 22/01/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21IT152 | HOÀNG NGỌC | LONG | 07/06/2003 | 21SE3 |