ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (3) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B204 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT559 | NGUYỄN PHƯỚC | LONG | 28/03/2003 | 21SE2 | ||||
2 | 21EL030 | TRƯƠNG THỊ THẢO | LY | 05/05/2003 | 21EL | ||||
3 | 21IT091 | PHAN THỊ THẢO | MAI | 12/03/2003 | 21SE1 | ||||
4 | 21IT625 | ĐỖ VĂN | MINH | 29/03/2003 | 21SE4 | ||||
5 | 21IT293 | NGUYỄN THIÊN | MINH | 19/02/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21IT627 | NGUYỄN PHƯƠNG | NAM | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
7 | 21IT628 | TRẦN THỊ MỸ | NGÂN | 19/10/2003 | 21SE5 | ||||
8 | 21BA237 | TRẦN NGUYỄN YẾN | NGỌC | 25/07/2003 | 21EC | ||||
9 | 21EL040 | NGUYỄN THẢO | NGUYÊN | 05/09/2003 | 21EL | ||||
10 | 21EL044 | TRẦN THẢO | NHI | 28/01/2003 | 21EL | ||||
11 | 21BA105 | PHAN THỊ KIỀU | OANH | 23/09/2003 | 21EC | ||||
12 | 21IT505 | NGUYỄN ĐÌNH | PHI | 01/05/2003 | 21SE5 | ||||
13 | 21EL047 | PHẠM NGỌC MINH | PHỤNG | 12/10/2003 | 21EL | ||||
14 | 21IT641 | TRẦN NGỌC | PHỤNG | 03/06/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21EL048 | BÙI THỊ HÀ | PHƯƠNG | 27/01/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL050 | PHẠM TRẦN NHẬT | PHƯƠNG | 14/11/2003 | 21EL | ||||
17 | 21IT577 | LÊ ANH | QUỐC | 30/06/2003 | 21SE2 | ||||
18 | 21IT164 | TRƯƠNG TRỌNG | QUÝ | 07/03/2003 | 21SE3 | ||||
19 | 21IT645 | LÊ MINH | SANG | 16/08/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT513 | NGUYỄN VĂN | TÀI | 27/12/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21EL059 | DƯƠNG THỊ | THẮM | 27/12/2003 | 21EL | ||||
22 | 21IT515 | HỒ QUỐC | THẮNG | 10/06/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21IT237 | MAI THỊ PHƯƠNG | THẢO | 27/03/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21BA251 | NGUYỄN PHƯƠNG | THẢO | 30/10/2003 | 21EC | ||||
25 | 21BA275 | TRẦN THỊ THANH | THẢO | 28/03/2003 | 21EC | ||||
26 | 21IT584 | TRẦN VĂN | THỌ | 07/02/2003 | 21SE2 | ||||
27 | 21IT450 | TRẦN PHƯỚC | THÔNG | 03/05/2003 | 21SE4 | ||||
28 | 21EL061 | HUỲNH THỊ MINH | THƯ | 21/11/2003 | 21EL | ||||
29 | 21IT111 | NGUYỄN AN | TOÀN | 29/01/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21IT664 | TRẦN THỊ MINH | TRÂM | 19/08/2003 | 21SE2 |