ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B206 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT395 | LÊ THỊ KIM | ÁNH | 18/04/2003 | 21SE4 | ||||
2 | 21IT326 | NGUYỄN QUANG | BẢO | 18/12/2003 | 21SE5 | ||||
3 | 21IT398 | PHẠM VĂN | BÌNH | 19/05/2003 | 21SE4 | ||||
4 | 21BA066 | TRẦN THỊ XUÂN | BÌNH | 21/11/2003 | 21EC | ||||
5 | 21IT600 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | CHI | 23/08/2003 | 21SE4 | ||||
6 | 21IT670 | TỐNG CHÍNH | CHUNG | 08/04/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21BA207 | TRẦN THỊ | DIỄM | 20/11/2003 | 21EC | ||||
8 | 21EL005 | NGUYỄN THỊ THU | DIỆU | 21/03/2003 | 21EL | ||||
9 | 21EL007 | TRẦN XUÂN | DŨNG | 30/12/2003 | 21EL | ||||
10 | 21EL009 | HUỲNH THỊ MỸ | DUYÊN | 25/05/2003 | 21EL | ||||
11 | 21IT538 | VÕ THÀNH | ĐẠT | 03/01/2003 | 21SE2 | ||||
12 | 21IT334 | NGUYỄN TRƯỜNG | ĐÔ | 27/10/2003 | 21SE1 | ||||
13 | 20BA073 | Nguyễn Trà | Giang | 08/08/2002 | 20EC | ||||
14 | 21IT342 | NGUYỄN PHÚC | HẬU | 19/08/2003 | 21SE5 | ||||
15 | 21IT477 | HOÀNG BẢO | HIỀN | 17/05/2003 | 21SE4 | ||||
16 | 21IT680 | CAO THẾ | HIỆU | 30/04/2003 | 21SE3 | ||||
17 | 21IT609 | LÊ QUANG | HIẾU | 29/08/2003 | 21SE4 | ||||
18 | 21EL016 | LƯU VĂN | HIẾU | 14/10/2003 | 21EL | ||||
19 | 21IT344 | TRƯƠNG CÔNG | HIẾU | 12/09/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT347 | PHẠM TẤN | HÒA | 19/05/2003 | 21SE5 | ||||
21 | 21IT551 | NGUYỄN THANH | HOAN | 09/08/1999 | 21SE2 | ||||
22 | 21BA225 | PHAN VĂN | HOÀN | 16/09/2003 | 21EC | ||||
23 | 21IT552 | TRẦN DUY BẢO | HOÀNG | 24/11/2002 | 21SE2 | ||||
24 | 21IT277 | NGUYỄN VĂN | HƯNG | 13/02/2003 | 21SE2 | ||||
25 | 21IT279 | ĐOÀN QUỐC | HUY | 15/07/2003 | 21SE2 | ||||
26 | 21IT413 | PHẠM QUỐC | HUY | 25/10/2003 | 21SE4 | ||||
27 | 21IT208 | PHAN NGỌC | KHẢI | 13/01/2003 | 21SE3 | ||||
28 | 21IT416 | TRẦN CAO | KHẢI | 28/12/2002 | 21SE4 | ||||
29 | 21EL022 | NGUYỄN VĨNH | KHANG | 23/03/2003 | 21EL | ||||
30 | 21IT495 | NGUYỄN VIẾT | KHÔI | 01/05/2003 | 21SE5 |