ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B207 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA152 | LÊ NGỌC | LÂM | 02/03/2003 | 21EC | ||||
2 | 21IT622 | LÊ THỊ ĐAN | LIÊN | 26/06/2003 | 21SE4 | ||||
3 | 21EL026 | PHẠM THỊ THÙY | LINH | 15/08/2003 | 21EL | ||||
4 | 21BA092 | PHẠM THỊ THU | NGÂN | 11/10/2003 | 21EC | ||||
5 | 21IT362 | LÊ QUANG | NGHĨA | 27/09/2003 | 21SE5 | ||||
6 | 21EL042 | LÊ THỊ MINH | NGUYỆT | 15/11/2003 | 21EL | ||||
7 | 21IT435 | NGUYỄN LÂM HOÀNG | NHẬT | 24/06/2003 | 21SE4 | ||||
8 | 21EL046 | TRẦN THỊ KIM | NHU | 02/02/2003 | 21EL | ||||
9 | 21IT506 | NGUYỄN VĂN | PHÓ | 07/10/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT638 | NGÔ MINH | PHÚC | 15/06/2003 | 21SE1 | ||||
11 | 21IT102 | ĐỖ THỊ THU | PHƯƠNG | 05/09/2003 | 21SE1 | ||||
12 | 21IT371 | NGUYỄN ANH | QUÂN | 01/10/2002 | 21SE5 | ||||
13 | 21IT302 | TRẦN LÊ MINH | QUÂN | 02/10/2003 | 21SE2 | ||||
14 | 21IT440 | PHẠM LÊ ANH | QUÝ | 04/08/2003 | 21SE4 | ||||
15 | 21EL051 | NGUYỄN LÊ THẢO | QUYÊN | 09/10/2003 | 21EL | ||||
16 | 21EL052 | VÕ THỊ ÁNH | QUYÊN | 18/12/2003 | 21EL | ||||
17 | 21EL053 | ĐINH THANH ĐAN | QUỲNH | 11/08/2003 | 21EL | ||||
18 | 21IT373 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 28/02/2003 | 21SE5 | ||||
19 | 21IT649 | TRẦN MẠNH | TÀI | 17/01/2003 | 21SE4 | ||||
20 | 21EL058 | PHAN THỊ MINH | TÂM | 13/12/2003 | 21EL | ||||
21 | 21IT378 | ĐỖ THIÊN | THẮNG | 01/07/2003 | 21SE5 | ||||
22 | 21IT379 | PHẠM HỮU | THẮNG | 01/11/2003 | 21SE5 | ||||
23 | 21BA113 | CAO XUÂN | THÀNH | 22/07/2003 | 21EC | ||||
24 | 21BA177 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 23/10/2003 | 21EC | ||||
25 | 21EL060 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 20/06/2003 | 21EL | ||||
26 | 21IT108 | TRƯƠNG THỊ ÚT | THI | 15/10/2003 | 21SE1 | ||||
27 | 22DM088 | NGUYỄN NGỌC | THỌ | 10/01/2004 | 22DM | ||||
28 | 21IT451 | LÊ ANH | THƯ | 21/09/2003 | 21SE1 | ||||
29 | 21IT453 | TRƯƠNG VĂN | THƯỢNG | 28/02/2003 | 21SE4 | ||||
30 | 21EL065 | ĐINH QUÂN | THỤY | 06/11/2003 | 21EL |