ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (4) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B210 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA120 | PHẠM THỊ THANH | THÚY | 30/07/2003 | 21EC | ||||
2 | 21EL066 | NGUYỄN NGỌC THIÊN | THY | 26/09/2003 | 21EL | ||||
3 | 21IT384 | TRẦN NGỌC | TIẾN | 07/03/2001 | 21SE5 | ||||
4 | 21EL067 | CAI THỊ | TRÂM | 21/10/2003 | 21EL | ||||
5 | 21EL070 | NGUYỄN BẢO | TRÂN | 18/05/2003 | 21EL | ||||
6 | 21IT592 | TRẦN ĐÌNH | TRUNG | 04/07/2003 | 21SE2 | ||||
7 | 21IT245 | VÕ HUỲNH | TRUNG | 17/03/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21IT674 | TRẦN QUỐC | TRƯỜNG | 01/01/2003 | 21SE3 | ||||
9 | 21IT390 | NGUYỄN MINH | TÚ | 12/06/2003 | 21SE5 | ||||
10 | 21IT320 | LÊ ANH | TUẤN | 24/10/2003 | 21SE2 | ||||
11 | 21BA193 | TRẦN ANH | TUẤN | 26/03/2003 | 21EC | ||||
12 | 21IT185 | NGUYỄN KHÁNH | TƯỜNG | 21/09/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21IT391 | NGUYỄN ĐỨC | VÂN | 02/09/2003 | 21SE5 | ||||
14 | 21EL080 | HỒNG THÚY | VY | 26/02/2003 | 21EL |