ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B208 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21IT462 | HỒ XUÂN TUẤN | ANH | 16/08/2003 | 21IR | ||||
2 | 21ET002 | NGUYỄN HUỲNH VÂN | ANH | 30/10/2003 | 21ET | ||||
3 | 21EL002 | NGUYỄN THỊ NGỌC | ÁNH | 09/04/2003 | 21EL | ||||
4 | 21IT669 | TRÌNH HẢI | BIÊN | 06/01/2003 | 21SE2 | ||||
5 | 21BA003 | HUỲNH LÊ | BÌNH | 08/10/2003 | 21GBA | ||||
6 | 21IT329 | NGUYỄN ĐÌNH | CẢNH | 02/02/2003 | 21SE5 | ||||
7 | 21IT130 | VÕ TIẾN | DŨNG | 17/08/2003 | 21SE3 | ||||
8 | 21BA005 | NGUYỄN ĐĂNG LINH | ĐAN | 12/08/2003 | 21GBA | ||||
9 | 21IT126 | TRẦN GIA TIẾN | ĐẠT | 31/10/2003 | 21SE1 | ||||
10 | 21EL006 | HỒ THỊ NHẬT | ĐOAN | 16/05/2003 | 21EL | ||||
11 | 21BA007 | HUỲNH KIM | ĐOẠT | 13/02/2003 | 21GBA | ||||
12 | 21IT129 | HUỲNH TRỌNG | ĐỨC | 07/10/2003 | 21SE3 | ||||
13 | 21BA137 | NGUYỄN THỊ NGÂN | HÀ | 16/03/2003 | 21EC | ||||
14 | 21BA014 | BÙI THỊ GIA | HÂN | 20/02/2003 | 21GBA | ||||
15 | 21IT133 | NGUYỄN ĐÌNH | HÂN | 10/12/2003 | 21IR | ||||
16 | 21BA074 | TRƯƠNG THỊ THUÝ | HẠNH | 04/11/2003 | 21DM1 | ||||
17 | 21BA079 | SỬ THUÝ | HIỀN | 20/12/2003 | 21DM1 | ||||
18 | 21BA221 | VÕ THỊ THU | HIỀN | 23/02/2003 | 21DM1 | ||||
19 | 21IT346 | THÁI VĂN | HOÀ | 20/06/2002 | 21IR | ||||
20 | 21BA017 | ĐINH THỊ | HỒNG | 17/10/2003 | 21GBA | ||||
21 | 21BA018 | TRẦN THỊ | HỒNG | 26/08/2003 | 21GBA | ||||
22 | 21ET011 | NGUYỄN VĂN DUY | HÙNG | 11/03/2001 | 21ET | ||||
23 | 21IT615 | TRẦN CÔNG | HÙNG | 02/12/2003 | 21SE3 | ||||
24 | 21EL019 | BÙI THỊ SÔNG | HƯƠNG | 10/08/2003 | 21EL | ||||
25 | 21ET012 | NGUYỄN TRẦN DIỄM | HƯƠNG | 19/12/2003 | 21ET | ||||
26 | 21BA020 | LÊ TẤN BẢO | HUY | 28/04/2003 | 21GBA | ||||
27 | 21BA021 | NGUYỄN HỮU | HUY | 27/01/2003 | 21GBA | ||||
28 | 21IT617 | NGUYỄN NHẬT | HUY | 21/11/2003 | 21SE5 | ||||
29 | 21IT684 | NGUYỄN VIẾT | HUY | 05/07/2003 | 21SE3 | ||||
30 | 21ET015 | LÊ HUỲNH NGỌC | HUYỀN | 01/01/2003 | 21ET |