ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT - HÀN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC KỲ |
Học kỳ 2 Năm học 2023-2024 | Ngày thi: 27/05/2024 |
Tên lớp học phần: Triết học Mác - Lênin (5) | Giờ thi: 7h30 Phòng thi: K.B209 |
Số tín chỉ: 3 | Phòng KT&ĐBCL: |
STT | THÔNG TIN SINH VIÊN | GHI CHÚ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SỐ THẺ | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP SH | ||||||
1 | 21BA025 | HUỲNH GIA | KIỆT | 22/11/2003 | 21GBA | ||||
2 | 21ET017 | TRẦN THỊ NGỌC | KIN | 27/12/2003 | 21ET | ||||
3 | 21BA026 | NGUYỄN THỊ KIM | LAN | 30/09/2002 | 21GBA | ||||
4 | 21IT150 | NGÔ NGUYỄN VIẾT | LĨNH | 27/09/2003 | 21SE3 | ||||
5 | 21IT291 | HOÀNG THỊ | LÝ | 02/09/2003 | 21SE2 | ||||
6 | 21BA027 | HUỲNH THỊ MAI | LY | 25/08/2003 | 21GBA | ||||
7 | 21ET021 | HỒ NGUYỄN HIỂU | MINH | 09/02/2003 | 21ET | ||||
8 | 21BA029 | TRẦN NHẬT | MINH | 07/11/2003 | 21GBA | ||||
9 | 21IT564 | NGUYỄN KỲ | NAM | 16/02/2003 | 21SE2 | ||||
10 | 21IT683 | VÕ VĂN | NAM | 18/12/2003 | 21SE3 | ||||
11 | 21BA031 | NGUYỄN THỊ | NGA | 08/01/2003 | 21GBA | ||||
12 | 21ET022 | HỒ THỊ THU | NGÂN | 16/05/2003 | 21ET | ||||
13 | 21ET025 | NGUYỄN TRẦN ÁNH | NGỌC | 21/08/2003 | 21ET | ||||
14 | 21IT430 | LÊ VĂN HOÀNG | NGUYÊN | 19/09/2003 | 21IR | ||||
15 | 21IT095 | NGUYỄN ĐỨC | NHÃ | 15/09/2003 | 21SE1 | ||||
16 | 21BA035 | NGUYỄN UYÊN | NHI | 27/12/2003 | 21GBA | ||||
17 | 21IT634 | HỒ MINH | PHI | 26/02/2003 | 21IR | ||||
18 | 21DA040 | HỒ THANH | PHONG | 13/04/2003 | 21DA | ||||
19 | 21IT636 | VĂN ĐÌNH THIÊN | PHONG | 07/03/2003 | 21SE5 | ||||
20 | 21IT574 | LÊ MAI | PHƯƠNG | 01/01/2003 | 21SE2 | ||||
21 | 21BA038 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯỢNG | 14/07/2003 | 21GBA | ||||
22 | 21ET037 | TẠ THỊ DIỄM | PHƯƠNG | 06/09/2003 | 21ET | ||||
23 | 21IT509 | TRƯƠNG LƯU | QUÂN | 23/02/2003 | 21SE4 | ||||
24 | 21ET039 | HỒ PHẠM QUỲNH | QUYÊN | 26/02/2003 | 21ET | ||||
25 | 21ET040 | LÊ THỊ LỆ | QUYÊN | 19/12/2003 | 21ET | ||||
26 | 21BA045 | PHẠM XUÂN | QUỲNH | 17/03/2003 | 21GBA | ||||
27 | 20IT338 | Bùi Kim | Sơn | 08/12/2002 | 20DA | ||||
28 | 21IT647 | NGUYỄN NGỌC | SONG | 20/11/2001 | 21IR | ||||
29 | 21BA174 | NGÔ VĂN | TÂM | 21/09/2003 | 21EC | ||||
30 | 21IT654 | LÊ ĐĂNG | THÀNH | 26/10/2003 | 21SE4 |